Spectral Thị trường hôm nay
Spectral đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Spectral chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.6899. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,000,000 SPEC, tổng vốn hóa thị trường của Spectral tính bằng GBP là £4,663,329.46. Trong 24h qua, giá của Spectral tính bằng GBP đã tăng £0.02182, biểu thị mức tăng +3.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Spectral tính bằng GBP là £14.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.5422.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SPEC sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SPEC sang GBP là £0.6899 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +3.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SPEC/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SPEC/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Spectral
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9177 | 4.04% |
The real-time trading price of SPEC/USDT Spot is $0.9177, with a 24-hour trading change of 4.04%, SPEC/USDT Spot is $0.9177 and 4.04%, and SPEC/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Spectral sang British Pound
Bảng chuyển đổi SPEC sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SPEC | 0.68GBP |
2SPEC | 1.37GBP |
3SPEC | 2.06GBP |
4SPEC | 2.75GBP |
5SPEC | 3.44GBP |
6SPEC | 4.13GBP |
7SPEC | 4.82GBP |
8SPEC | 5.51GBP |
9SPEC | 6.2GBP |
10SPEC | 6.89GBP |
1000SPEC | 689.94GBP |
5000SPEC | 3,449.71GBP |
10000SPEC | 6,899.43GBP |
50000SPEC | 34,497.18GBP |
100000SPEC | 68,994.37GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang SPEC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 1.44SPEC |
2GBP | 2.89SPEC |
3GBP | 4.34SPEC |
4GBP | 5.79SPEC |
5GBP | 7.24SPEC |
6GBP | 8.69SPEC |
7GBP | 10.14SPEC |
8GBP | 11.59SPEC |
9GBP | 13.04SPEC |
10GBP | 14.49SPEC |
100GBP | 144.93SPEC |
500GBP | 724.69SPEC |
1000GBP | 1,449.39SPEC |
5000GBP | 7,246.96SPEC |
10000GBP | 14,493.93SPEC |
Bảng chuyển đổi số tiền SPEC sang GBP và GBP sang SPEC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SPEC sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang SPEC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Spectral phổ biến
Spectral | 1 SPEC |
---|---|
![]() | $0.92USD |
![]() | €0.82EUR |
![]() | ₹76.75INR |
![]() | Rp13,936.44IDR |
![]() | $1.25CAD |
![]() | £0.69GBP |
![]() | ฿30.3THB |
Spectral | 1 SPEC |
---|---|
![]() | ₽84.9RUB |
![]() | R$5BRL |
![]() | د.إ3.37AED |
![]() | ₺31.36TRY |
![]() | ¥6.48CNY |
![]() | ¥132.29JPY |
![]() | $7.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SPEC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SPEC = $0.92 USD, 1 SPEC = €0.82 EUR, 1 SPEC = ₹76.75 INR, 1 SPEC = Rp13,936.44 IDR, 1 SPEC = $1.25 CAD, 1 SPEC = £0.69 GBP, 1 SPEC = ฿30.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.91 |
![]() | 0.006346 |
![]() | 0.2675 |
![]() | 665.38 |
![]() | 305.54 |
![]() | 1.02 |
![]() | 4.4 |
![]() | 666.24 |
![]() | 3,632.97 |
![]() | 2,399.37 |
![]() | 1,002.37 |
![]() | 0.2676 |
![]() | 0.006389 |
![]() | 19.45 |
![]() | 203.99 |
![]() | 47.63 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Spectral của bạn
Nhập số lượng SPEC của bạn
Nhập số lượng SPEC của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Spectral hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Spectral.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Spectral sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Spectral sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Spectral sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Spectral sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Spectral sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Spectral (SPEC)

Preço do ETH Hoje: Perspectiva de Tendência do Ethereum em Meio às Condições do Mercado Cripto de Junho de 2025
Ethereum (ETH), a principal plataforma de contratos inteligentes do mundo, está atualmente a consolidar-se em torno do nível de $2,600 enquanto os mercados globais de cripto entram numa fase de recuperação cautelosa.

Preço do Token LayerZero: Desempenho do Mercado e Perspectivas Futuras
O desempenho de mercado da LayerZero não só reflete as suas vantagens tecnológicas, mas também demonstra as altas expectativas do mercado para o seu desenvolvimento futuro.

Análise do Whitepaper da World Liberty Financial: Qual é a Perspectiva para a moeda estável USD1?
World Liberty Financial é um projeto cripto apoiado pela família do Presidente dos EUA, Donald Trump.

Mars Dynamics: Token, Tecnologia e Perspectivas de Mercado
Marscoin (MARS) é uma criptomoeda baseada em blockchain que permite aos utilizadores gerar tokens MARS através da mineração.

Preço do MERL Coin em 2025: Análise e Perspectivas de Mercado
Explore o potencial aumento de preço das moedas MERL para 0,93 até 2025.

Perspectivas do XRP - Previsão de Preço do XRP em 2025
À medida que o panorama das criptomoedas evolui, XRP continua a ser um ponto focal para investidores e entusiastas.