StatusChuyển đổi Status (SNT) sang Thai Baht (THB)

SNT/THB: 1 SNT ≈ ฿1.84 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Status Thị trường hôm nay

Status đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Status chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿1.84. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,960,483,788.3 SNT, tổng vốn hóa thị trường của Status tính bằng THB là ฿240,886,673,765.93. Trong 24h qua, giá của Status tính bằng THB đã tăng ฿0.4055, biểu thị mức tăng +31.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Status tính bằng THB là ฿22.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.1955.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNT sang THB

฿1.84+31.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNT sang THB là ฿1.84 THB, với tỷ lệ thay đổi là +31.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNT/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNT/THB trong ngày qua.

Giao dịch Status

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StatusSNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.04995
25.25%

The real-time trading price of SNT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SNT/-- Spot is $ and 0%, and SNT/-- Perpetual is $0.04995 and 25.25%.

Bảng chuyển đổi Status sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi SNT sang THB

logo StatusSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1SNT
1.84THB
2SNT
3.68THB
3SNT
5.53THB
4SNT
7.37THB
5SNT
9.22THB
6SNT
11.06THB
7SNT
12.9THB
8SNT
14.75THB
9SNT
16.59THB
10SNT
18.44THB
100SNT
184.4THB
500SNT
922.03THB
1000SNT
1,844.06THB
5000SNT
9,220.34THB
10000SNT
18,440.68THB

Bảng chuyển đổi THB sang SNT

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Status
1THB
0.5422SNT
2THB
1.08SNT
3THB
1.62SNT
4THB
2.16SNT
5THB
2.71SNT
6THB
3.25SNT
7THB
3.79SNT
8THB
4.33SNT
9THB
4.88SNT
10THB
5.42SNT
1000THB
542.27SNT
5000THB
2,711.39SNT
10000THB
5,422.79SNT
50000THB
27,113.96SNT
100000THB
54,227.92SNT

Bảng chuyển đổi số tiền SNT sang THB và THB sang SNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SNT sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang SNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Status phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNT = $0.05 USD, 1 SNT = €0.05 EUR, 1 SNT = ₹4.23 INR, 1 SNT = Rp768.2 IDR, 1 SNT = $0.07 CAD, 1 SNT = £0.04 GBP, 1 SNT = ฿1.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.7557
logo BTCBTC
0.0001428
logo ETHETH
0.005701
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.68
logo BNBBNB
0.0223
logo SOLSOL
0.09051
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
69.58
logo ADAADA
20.76
logo TRXTRX
55.13
logo STETHSTETH
0.005703
logo WBTCWBTC
0.0001429
logo SUISUI
4.26
logo HYPEHYPE
0.4693
logo LINKLINK
1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Status của bạn

01

Nhập số lượng SNT của bạn

Nhập số lượng SNT của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Status hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Status.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Status sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Status

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Status sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Status sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Status sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Status sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Status (SNT)

Gate Альфа 2025: Самый простой способ покупать мем-монеты рано и безопасно

Gate Альфа 2025: Самый простой способ покупать мем-монеты рано и безопасно

Gate Alpha - это ончейн-торговый шлюз, созданный для упрощения инвестирования в мем-койны

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Что такое MMC: Понимание Криптовалюты в Web3 2025

Что такое MMC: Понимание Криптовалюты в Web3 2025

Откройте для себя революционный мир MMC в Web3 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Что такое Pullix?

Что такое Pullix?

Пулликс ожидается стать основным хабом, соединяющим традиционную финансовую систему с Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
GOG Токен в 2025 году: Цена, Руководство по покупке и Награды за стейкинг

GOG Токен в 2025 году: Цена, Руководство по покупке и Награды за стейкинг

Откройте потенциал токена GOG в 2025 году, узнайте, как покупать и стейкинг для получения огромных наград, и изучите его влияние на Gate.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Токен ELDE: Основа игровой экосистемы Elderglades Web3 в 2025 году

Токен ELDE: Основа игровой экосистемы Elderglades Web3 в 2025 году

Откройте для себя революционный токен ELDE, который обеспечивает функционирование игровой экосистемы Elderglades Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
SophiaVerse: AI-Powered Web3 Экосистема в 2025

SophiaVerse: AI-Powered Web3 Экосистема в 2025

Исследуйте SophiaVerse, новаторскую экосистему Web3, работающую на основе искусственного интеллекта.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.