Tidex Thị trường hôm nay
Tidex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Tidex chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.02338. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000 TDX, tổng vốn hóa thị trường của Tidex tính bằng HKD là $1,821,699.48. Trong 24h qua, giá của Tidex tính bằng HKD đã tăng $0.000000004442, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tidex tính bằng HKD là $6.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0003966.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TDX sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TDX sang HKD là $0.02338 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TDX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TDX/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Tidex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of TDX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, TDX/-- Spot is $ and 0%, and TDX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Tidex sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi TDX sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TDX | 0.02HKD |
2TDX | 0.04HKD |
3TDX | 0.07HKD |
4TDX | 0.09HKD |
5TDX | 0.11HKD |
6TDX | 0.14HKD |
7TDX | 0.16HKD |
8TDX | 0.18HKD |
9TDX | 0.21HKD |
10TDX | 0.23HKD |
10000TDX | 233.8HKD |
50000TDX | 1,169.04HKD |
100000TDX | 2,338.09HKD |
500000TDX | 11,690.45HKD |
1000000TDX | 23,380.9HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang TDX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 42.76TDX |
2HKD | 85.53TDX |
3HKD | 128.3TDX |
4HKD | 171.07TDX |
5HKD | 213.84TDX |
6HKD | 256.61TDX |
7HKD | 299.38TDX |
8HKD | 342.15TDX |
9HKD | 384.92TDX |
10HKD | 427.69TDX |
100HKD | 4,276.99TDX |
500HKD | 21,384.97TDX |
1000HKD | 42,769.95TDX |
5000HKD | 213,849.76TDX |
10000HKD | 427,699.52TDX |
Bảng chuyển đổi số tiền TDX sang HKD và HKD sang TDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TDX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang TDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Tidex phổ biến
Tidex | 1 TDX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.25INR |
![]() | Rp45.52IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
Tidex | 1 TDX |
---|---|
![]() | ₽0.28RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.1TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.43JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TDX = $0 USD, 1 TDX = €0 EUR, 1 TDX = ₹0.25 INR, 1 TDX = Rp45.52 IDR, 1 TDX = $0 CAD, 1 TDX = £0 GBP, 1 TDX = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.07 |
![]() | 0.0006112 |
![]() | 0.02546 |
![]() | 64.16 |
![]() | 29.66 |
![]() | 0.09824 |
![]() | 0.4338 |
![]() | 64.18 |
![]() | 234.23 |
![]() | 376.95 |
![]() | 0.02542 |
![]() | 104.97 |
![]() | 33,498.62 |
![]() | 0.0006106 |
![]() | 1.59 |
![]() | 22.5 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Tidex của bạn
Nhập số lượng TDX của bạn
Nhập số lượng TDX của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tidex hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tidex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tidex sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tidex sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tidex sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tidex sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tidex sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tidex (TDX)

Toncoin (TON):Telegram 赋能的区块链新星与投资机会
Toncoin (TON) 是 The Open Network 的原生代币

Sui Network 是什么?SUI 2025 年价格预测
SUI 在 2025 年若突破 8 美元关键阻力,或开启新一轮增长周期。

POKT 是什么代币?解析 Web3 去中心化基础设施的核心资产
Pocket Network 是一种去中心化基础设施协议,POKT 是 Pocket Network 的原生代币。

WIF 代币是什么?读懂 Solana 上最火的帽子狗 Meme 币
WIF(Dogwifhat)是 Solana 区块链上的一种模因币(Meme Coin),其标志是一只戴着针织帽的柴犬。

AXL USDT 价格预测:跨链黑马的机遇与挑战
AXL/USDT 的潜力锚定于 Axelar 生态的不可替代性。投资者宜优先关注跨链交易量、AXL 销毁数据及竞品动态,以捕捉趋势转折点。

AXL 是什么代币?跨链新星的机遇与挑战
一根连接数十条区块链的“管道”,正将分割的加密世界融为统一网络,而 AXL 正是驱动其运转的燃料。