VALOBIT Thị trường hôm nay
VALOBIT đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VBIT chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.07785. Với nguồn cung lưu hành là 0 VBIT, tổng vốn hóa thị trường của VBIT tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của VBIT tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VBIT tính bằng HKD là $3.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0004303.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VBIT sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VBIT sang HKD là $0.07785 HKD, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VBIT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VBIT/HKD trong ngày qua.
Giao dịch VALOBIT
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VBIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VBIT/-- Spot is $ and 0%, and VBIT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi VALOBIT sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi VBIT sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VBIT | 0.07HKD |
2VBIT | 0.15HKD |
3VBIT | 0.23HKD |
4VBIT | 0.31HKD |
5VBIT | 0.38HKD |
6VBIT | 0.46HKD |
7VBIT | 0.54HKD |
8VBIT | 0.62HKD |
9VBIT | 0.7HKD |
10VBIT | 0.77HKD |
10000VBIT | 778.5HKD |
50000VBIT | 3,892.52HKD |
100000VBIT | 7,785.05HKD |
500000VBIT | 38,925.28HKD |
1000000VBIT | 77,850.57HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang VBIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 12.84VBIT |
2HKD | 25.69VBIT |
3HKD | 38.53VBIT |
4HKD | 51.38VBIT |
5HKD | 64.22VBIT |
6HKD | 77.07VBIT |
7HKD | 89.91VBIT |
8HKD | 102.76VBIT |
9HKD | 115.6VBIT |
10HKD | 128.45VBIT |
100HKD | 1,284.51VBIT |
500HKD | 6,422.55VBIT |
1000HKD | 12,845.11VBIT |
5000HKD | 64,225.59VBIT |
10000HKD | 128,451.19VBIT |
Bảng chuyển đổi số tiền VBIT sang HKD và HKD sang VBIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VBIT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang VBIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VALOBIT phổ biến
VALOBIT | 1 VBIT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.83INR |
![]() | Rp151.57IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.33THB |
VALOBIT | 1 VBIT |
---|---|
![]() | ₽0.92RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.34TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.44JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VBIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VBIT = $0.01 USD, 1 VBIT = €0.01 EUR, 1 VBIT = ₹0.83 INR, 1 VBIT = Rp151.57 IDR, 1 VBIT = $0.01 CAD, 1 VBIT = £0.01 GBP, 1 VBIT = ฿0.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.52 |
![]() | 0.0005952 |
![]() | 0.02528 |
![]() | 64.12 |
![]() | 28.42 |
![]() | 0.09772 |
![]() | 0.4134 |
![]() | 64.21 |
![]() | 347.86 |
![]() | 226.38 |
![]() | 95.33 |
![]() | 0.0253 |
![]() | 0.0005953 |
![]() | 49,310.98 |
![]() | 1.7 |
![]() | 19.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng VALOBIT của bạn
Nhập số lượng VBIT của bạn
Nhập số lượng VBIT của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VALOBIT hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VALOBIT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VALOBIT sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VALOBIT sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VALOBIT sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VALOBIT sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi VALOBIT sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VALOBIT (VBIT)

Nasdacoin(NSD)是什么?
Nasdacoin(NSD)是一种去中心化的加密货币。

比特币主导率突破 63%:市场格局与未来趋势解析
截至 2025 年 6 月 4 日,比特币主导率攀升至 63.13%。

2025 年 TON 价格:市场分析与投资潜力
探索 TON 的爆炸性增长、2025 年的价格预测和投资潜力。

流动性池是什么?DeFi 世界的交易引擎揭秘
流动性池是一个存在于区块链智能合约中的代币储备池。

SPX6900 价格分析及2025年市场展望
探索SPX6900的爆炸性增长和2025年价格预测。

Dump 是什么意思?加密市场暴跌的真相与应对策略
Dump 指的是短时间内大量抛售某种代币导致其价格急剧下跌的现象。