VechainChuyển đổi Vechain (VET) sang Brazilian Real (BRL)

VET/BRL: 1 VET ≈ R$0.1365 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Vechain Thị trường hôm nay

Vechain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VET chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.1365. Với nguồn cung lưu hành là 85,985,041,177 VET, tổng vốn hóa thị trường của VET tính bằng BRL là R$63,853,197,575.33. Trong 24h qua, giá của VET tính bằng BRL đã giảm R$-0.01032, biểu thị mức giảm -7.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VET tính bằng BRL là R$1.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.01042.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VET sang BRL

R$0.1365-7.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VET sang BRL là R$0.1365 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -7.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VET/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VET/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Vechain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VechainVET/USDT
Giao ngay
$0.0252
-6.3%
logo VechainVET/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02519
-6.57%

The real-time trading price of VET/USDT Spot is $0.0252, with a 24-hour trading change of -6.3%, VET/USDT Spot is $0.0252 and -6.3%, and VET/USDT Perpetual is $0.02519 and -6.57%.

Bảng chuyển đổi Vechain sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi VET sang BRL

logo VechainSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1VET
0.13BRL
2VET
0.27BRL
3VET
0.4BRL
4VET
0.54BRL
5VET
0.67BRL
6VET
0.81BRL
7VET
0.94BRL
8VET
1.08BRL
9VET
1.21BRL
10VET
1.35BRL
1000VET
135.43BRL
5000VET
677.19BRL
10000VET
1,354.38BRL
50000VET
6,771.92BRL
100000VET
13,543.85BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang VET

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Vechain
1BRL
7.38VET
2BRL
14.76VET
3BRL
22.15VET
4BRL
29.53VET
5BRL
36.91VET
6BRL
44.3VET
7BRL
51.68VET
8BRL
59.06VET
9BRL
66.45VET
10BRL
73.83VET
100BRL
738.34VET
500BRL
3,691.71VET
1000BRL
7,383.42VET
5000BRL
36,917.1VET
10000BRL
73,834.21VET

Bảng chuyển đổi số tiền VET sang BRL và BRL sang VET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VET sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang VET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vechain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VET = $0.03 USD, 1 VET = €0.02 EUR, 1 VET = ₹2.1 INR, 1 VET = Rp380.76 IDR, 1 VET = $0.03 CAD, 1 VET = £0.02 GBP, 1 VET = ฿0.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.63
logo BTCBTC
0.0008691
logo ETHETH
0.03514
logo USDTUSDT
91.9
logo XRPXRP
41.93
logo BNBBNB
0.1373
logo SOLSOL
0.564
logo USDCUSDC
91.96
logo DOGEDOGE
450.12
logo TRXTRX
338.21
logo ADAADA
130.59
logo STETHSTETH
0.03519
logo WBTCWBTC
0.0008726
logo SUISUI
26.31
logo HYPEHYPE
2.79
logo LINKLINK
6.32

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vechain của bạn

01

Nhập số lượng VET của bạn

Nhập số lượng VET của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vechain hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vechain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vechain sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vechain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vechain sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vechain sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vechain (VET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.