Venus Thị trường hôm nay
Venus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XVS chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽555. Với nguồn cung lưu hành là 16,655,414.11 XVS, tổng vốn hóa thị trường của XVS tính bằng RUB là ₽854,213,605,753.69. Trong 24h qua, giá của XVS tính bằng RUB đã giảm ₽-0.7883, biểu thị mức giảm -0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XVS tính bằng RUB là ₽13,567.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽152.47.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XVS sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang RUB là ₽555 RUB, với tỷ lệ thay đổi là -0.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XVS/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Venus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $6.04 | -0.86% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $6.04 | -0.95% |
The real-time trading price of XVS/USDT Spot is $6.04, with a 24-hour trading change of -0.86%, XVS/USDT Spot is $6.04 and -0.86%, and XVS/USDT Perpetual is $6.04 and -0.95%.
Bảng chuyển đổi Venus sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi XVS sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XVS | 555RUB |
2XVS | 1,110.01RUB |
3XVS | 1,665.01RUB |
4XVS | 2,220.02RUB |
5XVS | 2,775.03RUB |
6XVS | 3,330.03RUB |
7XVS | 3,885.04RUB |
8XVS | 4,440.05RUB |
9XVS | 4,995.05RUB |
10XVS | 5,550.06RUB |
100XVS | 55,500.66RUB |
500XVS | 277,503.32RUB |
1000XVS | 555,006.65RUB |
5000XVS | 2,775,033.26RUB |
10000XVS | 5,550,066.52RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang XVS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 0.001801XVS |
2RUB | 0.003603XVS |
3RUB | 0.005405XVS |
4RUB | 0.007207XVS |
5RUB | 0.009008XVS |
6RUB | 0.01081XVS |
7RUB | 0.01261XVS |
8RUB | 0.01441XVS |
9RUB | 0.01621XVS |
10RUB | 0.01801XVS |
100000RUB | 180.17XVS |
500000RUB | 900.89XVS |
1000000RUB | 1,801.78XVS |
5000000RUB | 9,008.9XVS |
10000000RUB | 18,017.8XVS |
Bảng chuyển đổi số tiền XVS sang RUB và RUB sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XVS sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 RUB sang XVS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Venus phổ biến
Venus | 1 XVS |
---|---|
![]() | $6.01USD |
![]() | €5.38EUR |
![]() | ₹501.76INR |
![]() | Rp91,109.43IDR |
![]() | $8.15CAD |
![]() | £4.51GBP |
![]() | ฿198.09THB |
Venus | 1 XVS |
---|---|
![]() | ₽555.01RUB |
![]() | R$32.67BRL |
![]() | د.إ22.06AED |
![]() | ₺205TRY |
![]() | ¥42.36CNY |
![]() | ¥864.87JPY |
![]() | $46.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XVS = $6.01 USD, 1 XVS = €5.38 EUR, 1 XVS = ₹501.76 INR, 1 XVS = Rp91,109.43 IDR, 1 XVS = $8.15 CAD, 1 XVS = £4.51 GBP, 1 XVS = ฿198.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
HYPE chuyển đổi sang RUB
SUI chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2886 |
![]() | 0.00005175 |
![]() | 0.002075 |
![]() | 5.4 |
![]() | 2.47 |
![]() | 0.008108 |
![]() | 0.0355 |
![]() | 5.41 |
![]() | 28.74 |
![]() | 19.82 |
![]() | 8 |
![]() | 0.002071 |
![]() | 0.00005182 |
![]() | 0.1555 |
![]() | 1.7 |
![]() | 0.394 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Venus của bạn
Nhập số lượng XVS của bạn
Nhập số lượng XVS của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

¿Qué es USDC? ¿Qué impacto tiene la Ley de Génesis de EE. UU.?
USDC es una stablecoin anclada 1:1 al dólar estadounidense.

Predicción del precio del oro 2025: Oportunidades y desafíos impulsados por múltiples factores
En 2025, el mercado del oro continuó con su sólido impulso en los últimos años, con precios que alcanzaron repetidamente nuevos máximos.

¿Qué es Altlayer? Pronóstico de precios y análisis de la moneda ALT
Altlayer está redefiniendo el paradigma de escalabilidad de la cadena de bloques con la tecnología Restaking Rollup.

Baby Doge Coin: Auge y Perspectivas Futuras de una Nueva Moneda Meme de la Nueva Generación
El auge de Baby Doge Coin se debe en gran medida al poder de la comunidad y la difusión en las redes sociales.

Análisis de tendencia de precios de ALGO: impulsado por indicadores técnicos y narrativas de mercado
Algorand tiene una posición única en la competencia de Layer1 con sus ventajas técnicas y posicionamiento de seguimiento.

Token Hyperskids: Precio de 2025, Guía de Compra y Análisis del Mercado
Descubre Hyperskids Token: el próximo punto caliente de la criptomoneda.