Wam Thị trường hôm nay
Wam đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAM chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.1539. Với nguồn cung lưu hành là 679,479,421 WAM, tổng vốn hóa thị trường của WAM tính bằng JPY là ¥15,062,229,187.42. Trong 24h qua, giá của WAM tính bằng JPY đã giảm ¥-0.0001385, biểu thị mức giảm -0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAM tính bằng JPY là ¥27.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1122.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAM sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAM sang JPY là ¥0.1539 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAM/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAM/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Wam
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001071 | -0.27% |
The real-time trading price of WAM/USDT Spot is $0.001071, with a 24-hour trading change of -0.27%, WAM/USDT Spot is $0.001071 and -0.27%, and WAM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Wam sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi WAM sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAM | 0.15JPY |
2WAM | 0.3JPY |
3WAM | 0.46JPY |
4WAM | 0.61JPY |
5WAM | 0.77JPY |
6WAM | 0.92JPY |
7WAM | 1.08JPY |
8WAM | 1.23JPY |
9WAM | 1.39JPY |
10WAM | 1.54JPY |
1000WAM | 154.8JPY |
5000WAM | 774JPY |
10000WAM | 1,548.01JPY |
50000WAM | 7,740.09JPY |
100000WAM | 15,480.18JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang WAM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 6.45WAM |
2JPY | 12.91WAM |
3JPY | 19.37WAM |
4JPY | 25.83WAM |
5JPY | 32.29WAM |
6JPY | 38.75WAM |
7JPY | 45.21WAM |
8JPY | 51.67WAM |
9JPY | 58.13WAM |
10JPY | 64.59WAM |
100JPY | 645.98WAM |
500JPY | 3,229.93WAM |
1000JPY | 6,459.87WAM |
5000JPY | 32,299.36WAM |
10000JPY | 64,598.72WAM |
Bảng chuyển đổi số tiền WAM sang JPY và JPY sang WAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 WAM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang WAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wam phổ biến
Wam | 1 WAM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.09INR |
![]() | Rp16.22IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Wam | 1 WAM |
---|---|
![]() | ₽0.1RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.15JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAM = $0 USD, 1 WAM = €0 EUR, 1 WAM = ₹0.09 INR, 1 WAM = Rp16.22 IDR, 1 WAM = $0 CAD, 1 WAM = £0 GBP, 1 WAM = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1882 |
![]() | 0.00003323 |
![]() | 0.001391 |
![]() | 3.46 |
![]() | 1.59 |
![]() | 0.005372 |
![]() | 0.0232 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.24 |
![]() | 12.53 |
![]() | 5.25 |
![]() | 0.001396 |
![]() | 0.00003331 |
![]() | 0.1028 |
![]() | 1.09 |
![]() | 0.2562 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wam của bạn
Nhập số lượng WAM của bạn
Nhập số lượng WAM của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wam hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wam.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wam sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wam sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wam sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wam sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wam sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wam (WAM)

Gate Alfa: Redefinindo a negociação de ativos com encriptação na cadeia
Gate Alfa é um módulo projetado pela Gate Exchange especificamente para negociação de ativos na cadeia.

Gate Wealth Management: Uma Escolha Estável para a Apreciação de Riqueza
Os produtos financeiros Gate cobrem uma variedade de cenários de investimento, atendendo às necessidades de usuários com diferentes preferências de risco e expectativas de retorno.

EDGEN: Revolucionando a Segurança Web3 com Validação Blockchain Orientada pelo Usuário em 2025
Descubra o EDGEN, o combustível que alimenta o edgenOS revolucionário da LayerEdges - a primeira camada de verificação de zero conhecimento orientada pelo usuário.

Preço do Token Soph: Análise do Mercado 2025 e Guia de Compra
Mergulhe no mundo da Soph coin com o nosso guia abrangente.

O que é a Athene Network? Qual é a previsão de preço para o Token ATN?
ATN é atualmente um ativo de alta volatilidade e baixa capitalização de mercado, com preços impulsionados mais pelo sentimento de mercado do que por progressos substanciais.

Análise de Preço do Huma Token e Perspetiva de Investimento para 2025
Explore o potencial de aumento de preço dos tokens Huma em 2025 e a dominância no mercado em Web3.