X Protocol Thị trường hôm nay
X Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của POT chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.02417. Với nguồn cung lưu hành là 5,853,974 POT, tổng vốn hóa thị trường của POT tính bằng CNY là ¥998,015.51. Trong 24h qua, giá của POT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001141, biểu thị mức giảm -4.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của POT tính bằng CNY là ¥34.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0169.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POT sang CNY là ¥0.02417 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -4.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá POT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch X Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003427 | -3% |
The real-time trading price of POT/USDT Spot is $0.003427, with a 24-hour trading change of -3%, POT/USDT Spot is $0.003427 and -3%, and POT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi X Protocol sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi POT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1POT | 0.02CNY |
2POT | 0.04CNY |
3POT | 0.07CNY |
4POT | 0.09CNY |
5POT | 0.12CNY |
6POT | 0.14CNY |
7POT | 0.16CNY |
8POT | 0.19CNY |
9POT | 0.21CNY |
10POT | 0.24CNY |
10000POT | 241.71CNY |
50000POT | 1,208.56CNY |
100000POT | 2,417.13CNY |
500000POT | 12,085.65CNY |
1000000POT | 24,171.31CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang POT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 41.37POT |
2CNY | 82.74POT |
3CNY | 124.11POT |
4CNY | 165.48POT |
5CNY | 206.85POT |
6CNY | 248.22POT |
7CNY | 289.59POT |
8CNY | 330.97POT |
9CNY | 372.34POT |
10CNY | 413.71POT |
100CNY | 4,137.13POT |
500CNY | 20,685.67POT |
1000CNY | 41,371.35POT |
5000CNY | 206,856.75POT |
10000CNY | 413,713.5POT |
Bảng chuyển đổi số tiền POT sang CNY và CNY sang POT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 POT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang POT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1X Protocol phổ biến
X Protocol | 1 POT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.29INR |
![]() | Rp51.99IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
X Protocol | 1 POT |
---|---|
![]() | ₽0.32RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.12TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.49JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POT = $0 USD, 1 POT = €0 EUR, 1 POT = ₹0.29 INR, 1 POT = Rp51.99 IDR, 1 POT = $0 CAD, 1 POT = £0 GBP, 1 POT = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.69 |
![]() | 0.0006851 |
![]() | 0.02829 |
![]() | 70.87 |
![]() | 33.7 |
![]() | 0.1092 |
![]() | 0.4612 |
![]() | 70.91 |
![]() | 378.36 |
![]() | 266.2 |
![]() | 107.19 |
![]() | 0.02832 |
![]() | 0.0006872 |
![]() | 2.27 |
![]() | 22.85 |
![]() | 5.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng X Protocol của bạn
Nhập số lượng POT của bạn
Nhập số lượng POT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá X Protocol hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua X Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi X Protocol sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua X Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ X Protocol sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ X Protocol sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ X Protocol sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi X Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến X Protocol (POT)

IMX Crypto: Prix 2025, Staking et Potentiel de Jeu Web3
Découvrez la puissance de IMX crypto dans le jeu Web3.

Prix ApeCoin 2025 : Analyse du marché et potentiel d'investissement
Explorez le potentiel de prix des ApeCoins en 2025 avec notre analyse approfondie du marché.

Qu'est-ce que le jeton XEC (eCash) ? Revue du jeton potentiel XEC
Le jeton XEC (eCash) est un projet axé sur les paiements décentralisés haute performance.

Prix de l'AMP en 2025 : Analyse du marché et potentiel d'investissement sur Gate
Explore le potentiel de hausse des prix dAMP en 2025, le rôle de Gates dans sa domination sur le marché

Approbation potentielle de l'ETF XRP pour une augmentation de plus de 83%
La possibilité dapprobation des ETF XRP devrait augmenter à 83 % en 2025.

Popcat Coin: Prix, Comment Acheter et Potentiel d'Investissement en 2025
Découvrez Popcat Coin, le jeton mème qui fait fureur sur Solana.