XiChuyển đổi Xi (XI) sang Euro (EUR)

XI/EUR: 1 XI ≈ €0.001787 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Xi Thị trường hôm nay

Xi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001787. Với nguồn cung lưu hành là 421,000,000 XI, tổng vốn hóa thị trường của XI tính bằng EUR là €674,130.64. Trong 24h qua, giá của XI tính bằng EUR đã giảm €-0.00008265, biểu thị mức giảm -4.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XI tính bằng EUR là €0.6912, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0006668.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XI sang EUR

0.001787-4.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XI sang EUR là €0.001787 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Xi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XI/-- Spot is $ and 0%, and XI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Xi sang Euro

Bảng chuyển đổi XI sang EUR

logo XiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XI
0EUR
2XI
0EUR
3XI
0EUR
4XI
0EUR
5XI
0EUR
6XI
0.01EUR
7XI
0.01EUR
8XI
0.01EUR
9XI
0.01EUR
10XI
0.01EUR
100000XI
178.73EUR
500000XI
893.66EUR
1000000XI
1,787.32EUR
5000000XI
8,936.6EUR
10000000XI
17,873.2EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Xi
1EUR
559.49XI
2EUR
1,118.99XI
3EUR
1,678.49XI
4EUR
2,237.98XI
5EUR
2,797.48XI
6EUR
3,356.98XI
7EUR
3,916.47XI
8EUR
4,475.97XI
9EUR
5,035.47XI
10EUR
5,594.96XI
100EUR
55,949.67XI
500EUR
279,748.37XI
1000EUR
559,496.74XI
5000EUR
2,797,483.71XI
10000EUR
5,594,967.43XI

Bảng chuyển đổi số tiền XI sang EUR và EUR sang XI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Xi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XI = $0 USD, 1 XI = €0 EUR, 1 XI = ₹0.17 INR, 1 XI = Rp30.26 IDR, 1 XI = $0 CAD, 1 XI = £0 GBP, 1 XI = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
27.8
logo BTCBTC
0.005273
logo ETHETH
0.2112
logo USDTUSDT
558.12
logo XRPXRP
247.16
logo BNBBNB
0.8284
logo SOLSOL
3.35
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,589.9
logo ADAADA
770.85
logo TRXTRX
2,026.49
logo STETHSTETH
0.2113
logo WBTCWBTC
0.005287
logo SUISUI
157.31
logo HYPEHYPE
17.49
logo LINKLINK
36.54

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Xi của bạn

01

Nhập số lượng XI của bạn

Nhập số lượng XI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Xi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Xi sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xi sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Xi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Xi (XI)

Puffverse: مدعومة بواسطة Xiaomi DNA، Gate.io Launchpad تطلق عصرًا جديدًا من GameFi

Puffverse: مدعومة بواسطة Xiaomi DNA، Gate.io Launchpad تطلق عصرًا جديدًا من GameFi

Gate.io Launchpad: فرصة للاستثمار المبكر والنمو في الألعاب غير المركزية

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
تحليل اتجاه سعر AXS: ما هو توقعات Axie Infinity؟

تحليل اتجاه سعر AXS: ما هو توقعات Axie Infinity؟

أكسي إنفينيتي هو مشروع لعبة ويب 3 على سلسلة رونين، التي أثارت جنون اللعب من أجل الكسب في عام 2021.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
Kekius Maximus (KEKIUS): ميم مفهوم المفضل الجديد لدى ماسك

Kekius Maximus (KEKIUS): ميم مفهوم المفضل الجديد لدى ماسك

في عالم الإنترنت لعام 2025، يرتفع Kekius Maximus كـ “إمبراطور الضفدع Pepe” ويقود إمبراطورية Kekistani.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-27
عملة ELX: حل السيولة DeFi لشركة Elixir يصل إلى قيمة $300 مليون TVL في عام 2025

عملة ELX: حل السيولة DeFi لشركة Elixir يصل إلى قيمة $300 مليون TVL في عام 2025

استكشف بروتوكول ديفي للإكسيرات وعملة الإلكس، الذي يقود التبادلات اللامركزية بقيمة تتجاوز 300 مليون دولار من السيولة ويعيد تشكيل تقنية سلسلة الكتل بـ ديوسد.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-27
عملة Kekius Maximus: السعر، دليل الشراء، وحالات الاستخدام في عام 2025

عملة Kekius Maximus: السعر، دليل الشراء، وحالات الاستخدام في عام 2025

اكتشف إمكانيات عملة Kekius Maximus كمحرك أساسي للعبة Web3 في عام 2025 لتحقيق مكاسب DeFi وتكامل المحافظ.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-22
Kekius Maximus عملة 2025: النجم الصاعد في Web3 ومسار السعر

Kekius Maximus عملة 2025: النجم الصاعد في Web3 ومسار السعر

اكتشف عملة Kekius Maximus، ثورة Web3 مع توقعات الأسعار لعام 2025 والإمكانية التعدينية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-22

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.