Zenlink Network Token Thị trường hôm nay
Zenlink Network Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZLK chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.0142. Với nguồn cung lưu hành là 54,452,159 ZLK, tổng vốn hóa thị trường của ZLK tính bằng CNY là ¥5,454,870.29. Trong 24h qua, giá của ZLK tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZLK tính bằng CNY là ¥31.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01004.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZLK sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZLK sang CNY là ¥0.0142 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZLK/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZLK/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Zenlink Network Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZLK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZLK/-- Spot is $ and 0%, and ZLK/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Zenlink Network Token sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ZLK sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZLK | 0.01CNY |
2ZLK | 0.02CNY |
3ZLK | 0.04CNY |
4ZLK | 0.05CNY |
5ZLK | 0.07CNY |
6ZLK | 0.08CNY |
7ZLK | 0.09CNY |
8ZLK | 0.11CNY |
9ZLK | 0.12CNY |
10ZLK | 0.14CNY |
10000ZLK | 142.03CNY |
50000ZLK | 710.15CNY |
100000ZLK | 1,420.3CNY |
500000ZLK | 7,101.54CNY |
1000000ZLK | 14,203.09CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ZLK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 70.4ZLK |
2CNY | 140.81ZLK |
3CNY | 211.22ZLK |
4CNY | 281.62ZLK |
5CNY | 352.03ZLK |
6CNY | 422.44ZLK |
7CNY | 492.85ZLK |
8CNY | 563.25ZLK |
9CNY | 633.66ZLK |
10CNY | 704.07ZLK |
100CNY | 7,040.71ZLK |
500CNY | 35,203.58ZLK |
1000CNY | 70,407.16ZLK |
5000CNY | 352,035.83ZLK |
10000CNY | 704,071.67ZLK |
Bảng chuyển đổi số tiền ZLK sang CNY và CNY sang ZLK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZLK sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ZLK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zenlink Network Token phổ biến
Zenlink Network Token | 1 ZLK |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.17INR |
![]() | Rp30.55IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
Zenlink Network Token | 1 ZLK |
---|---|
![]() | ₽0.19RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.29JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZLK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZLK = $0 USD, 1 ZLK = €0 EUR, 1 ZLK = ₹0.17 INR, 1 ZLK = Rp30.55 IDR, 1 ZLK = $0 CAD, 1 ZLK = £0 GBP, 1 ZLK = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.15 |
![]() | 0.0006755 |
![]() | 0.02798 |
![]() | 70.85 |
![]() | 32.77 |
![]() | 0.1093 |
![]() | 0.4878 |
![]() | 70.93 |
![]() | 399.35 |
![]() | 263.1 |
![]() | 0.02796 |
![]() | 111.83 |
![]() | 30,147.91 |
![]() | 1.73 |
![]() | 0.0006758 |
![]() | 23.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zenlink Network Token của bạn
Nhập số lượng ZLK của bạn
Nhập số lượng ZLK của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zenlink Network Token hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zenlink Network Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zenlink Network Token sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zenlink Network Token sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zenlink Network Token sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zenlink Network Token sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zenlink Network Token sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zenlink Network Token (ZLK)

SGC幣:加密貨幣領域的三國傳奇
SGC幣以其獨特的三國文化背景和創新的遊戲化機制迅速嶄露頭角

特朗普加密貨幣新聞:政治與金融的跨界實驗
TRUMP 代幣價格波動與特朗普政策動向緊密聯動。

以太坊新聞:強勢突破 2,800 美元,ETF 資金強勢湧入
以太坊正從“數字石油”蛻變爲承載全球資產的新型基礎設施。

以太坊今日價格表現及 2025 年價格預測
總體來看,以太坊正處於技術升級與市場壓力的關鍵平衡點。

比特幣價格:影響因素與未來趨勢分析
比特幣(Bitcoin)作爲全球領先的加密貨幣,其價格波動一直備受關注

比特幣指數:全面解析與投資價值
比特幣指數(Bitcoin Index)作爲加密貨幣市場的重要參考工具,爲投資者和交易者提供了統一的價格基準