Stablecoin nổi lên: Chất xúc tác của thời đại tài chính số mới

Tác giả: Lý Vũ Khôn, nguồn: Viện Nghiên cứu Quản lý Công nghệ Tài chính Tiên tiến Bắc Kinh

Lời Biên Tập

Là sản phẩm kết hợp giữa blockchain và hệ thống tài chính truyền thống, stablecoin đã từ một công cụ phục vụ cho giao dịch tài sản mã hóa trở thành một phần cốt lõi trong thanh toán xuyên biên giới, thanh toán và cơ sở hạ tầng tài chính số. Khi các nền kinh tế lớn như Mỹ, EU, Singapore, UAE lần lượt ban hành hoặc thúc đẩy các khuôn khổ quy định liên quan, việc xây dựng hệ thống tuân thủ của stablecoin bước vào giai đoạn chuyển mình quan trọng. Bài viết này dựa trên các kết quả nghiên cứu mới nhất từ các tổ chức tư vấn quốc tế uy tín như Bain, Deloitte, Roland Berger, hệ thống hóa các đặc điểm kỹ thuật, xu hướng phát triển, ứng dụng trong ngành, động thái quy định và rủi ro hệ thống của stablecoin, đồng thời kết hợp phân tích so sánh toàn cầu và các trường hợp điển hình, nhằm cung cấp thông tin tham khảo và gợi ý chiến lược cho các nhà hoạch định chính sách, các tổ chức tài chính và các bên liên quan ở các nền kinh tế mới nổi như Trung Quốc.

Một, Hạt nhân công nghệ và con đường tiến hóa của stablecoin

Stablecoin như một công cụ tài chính kỹ thuật số mới nổi, từ khi ra đời đã đảm nhiệm vai trò cầu nối giữa tài sản tiền điện tử và hệ thống tài chính truyền thống. Sứ mệnh cốt lõi của nó là thông qua cơ chế neo giá trị, cung cấp một phương tiện giá trị kỹ thuật số có sự biến động thấp, vừa phục vụ cho tài chính phi tập trung (DeFi), vừa có thể tích hợp vào các tình huống tài chính truyền thống như thanh toán, giải quyết, tài trợ.

Theo báo cáo của Deloitte "2025: Năm của Stablecoin thanh toán", Stablecoin thanh toán (Payment Stablecoin, viết tắt là PSC) là "một loại tiền điện tử dựa trên dự trữ tiền pháp định tỷ lệ 1:1, có khả năng đổi vào ngay lập tức, và không cấu thành chứng khoán theo luật pháp", hình thức tài sản này đang mở rộng nhanh chóng trên toàn cầu, không chỉ trở thành trung gian giao dịch không thể thiếu trong thị trường tài sản tiền điện tử, mà còn dần thâm nhập vào các lĩnh vực kinh tế thực như thanh toán xuyên biên giới và thanh toán chuỗi cung ứng. Roland Berger định nghĩa stablecoin là "một đơn vị giá trị kỹ thuật số dựa trên công nghệ sổ cái phân tán blockchain, gắn liền với tài sản có độ tín nhiệm cao, có đặc tính biến động thấp và tính minh bạch cao", nhấn mạnh sức mạnh tiềm năng của việc phi tập trung và khả năng lập trình của nó trong việc tái cấu trúc dòng chảy vốn toàn cầu.

Stablecoin kết hợp lợi thế của tiền tệ truyền thống và công nghệ số: dựa trên blockchain để ghi lại giao dịch, giá trị được neo giữ thông qua việc nắm giữ tiền mặt, trái phiếu chính phủ và các tài sản có tính thanh khoản cao khác, đạt được độ minh bạch cao, chi phí trung gian thấp và tốc độ luân chuyển vốn cao, cung cấp hướng đi mới cho việc xây dựng cơ sở hạ tầng tài chính số ở các thị trường mới nổi.

Stablecoin có thể được phân loại thành ba loại theo mô hình thế chấp và cách duy trì giá trị: Loại thế chấp bằng tiền pháp định (được hỗ trợ bởi các tài sản có tính thanh khoản cao như tiền mặt, trái phiếu chính phủ ngắn hạn theo tỷ lệ 1:1 hoặc thế chấp vượt mức), Loại thế chấp bằng tài sản tiền điện tử (duy trì độ chặt chẽ thông qua việc thế chấp vượt mức tài sản tiền điện tử) và Loại thuật toán (không phụ thuộc vào tài sản thực để thế chấp, duy trì độ chặt chẽ thông qua thuật toán cung cầu). Bảng 1 so sánh ba mô hình và các trường hợp rủi ro của chúng:

Báo cáo của Roland Berger và Deloitte chỉ ra rằng công nghệ stablecoin đã trải qua ba giai đoạn tiến hóa:

Giai đoạn 1: Chức năng phương tiện giao dịch (2015-2020). Giai đoạn này, stablecoin chủ yếu được sử dụng để phục vụ cho các sàn giao dịch tài sản mã hóa, như là công cụ phòng ngừa rủi ro và thanh toán tài chính.

Giai đoạn hai: Cơ sở hạ tầng thanh toán và thanh lý (2021-2024). Với việc tối ưu hóa công nghệ trên chuỗi, stablecoin bắt đầu được áp dụng trong các tình huống thanh toán xuyên biên giới, thanh lý chuỗi cung ứng. Dữ liệu từ Roland Berger cho thấy chi phí chuyển tiền xuyên biên giới của USDC trên phiên bản đầu tiên của chuỗi Ethereum trung bình là 12 USD/giao dịch, thời gian nhận tiền khoảng 10 phút, trong khi sau khi tối ưu hóa chuỗi Base, chi phí hiện tại đã giảm xuống còn 0,01 USD/giao dịch, thời gian nhận tiền rút ngắn còn 5 giây.

Nguồn: "Stablecoins: Tương lai của tiền tệ?", Roland Berger

Giai đoạn ba: Nhúng vào hệ thống tài chính (2025-đến nay). Bắt đầu từ năm 2025, stablecoin dần được đưa vào cơ sở hạ tầng tài chính chính thống, trở thành công cụ quan trọng cho việc phân bổ vốn giữa các tổ chức, thanh toán tài chính doanh nghiệp và thanh toán thương mại quốc tế.

Giá trị quan trọng của stablecoin không chỉ nằm ở việc neo giữ với tiền pháp định, giảm biến động, mà còn ở tiềm năng đổi mới tài chính mà tính khả trình mang lại. Kết hợp với hợp đồng thông minh, stablecoin có thể hỗ trợ các chức năng như thanh toán theo điều kiện, quản lý quỹ, và phân chia thanh toán, thúc đẩy sản phẩm tài chính từ hợp đồng tĩnh lên dòng tiền động.

Hai, ba yếu tố then chốt thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu

Trong năm năm qua, stablecoin đã từ công cụ bên lề trở thành cơ sở hạ tầng tài chính chính thống. Theo dữ liệu từ Bain, Roland Berger và Deloitte (2025), giá trị lưu thông toàn cầu của stablecoin đã tăng từ chưa đến 2 tỷ USD vào năm 2019 lên hơn 200 tỷ USD vào đầu năm 2025. Đến năm 2025, USDT (Tether) và USDC (Circle) chiếm hơn 85% thị trường stablecoin. Tether chủ yếu phục vụ các thị trường mới nổi, với quy mô tài sản dự trữ như trái phiếu Mỹ và các tài sản có tính thanh khoản cao đạt 116 tỷ USD, chiếm 58% dự trữ stablecoin toàn cầu. USDC nhờ vào những lợi thế về tuân thủ và minh bạch, được áp dụng rộng rãi ở các thị trường phát triển như Liên minh Châu Âu và Singapore, với dự trữ vượt quá 50 tỷ USD.

Về phân phối khu vực, sự chấp nhận stablecoin ở các thị trường mới nổi và các nền kinh tế có lạm phát cao đặc biệt nổi bật. Lấy ví dụ về Thổ Nhĩ Kỳ, do đồng lira bản địa liên tục mất giá, tỷ lệ cư dân sử dụng stablecoin (chủ yếu là USDT) để bảo toàn tài sản và thanh toán xuyên biên giới đã liên tục tăng cao, đến năm 2024 số người nắm giữ USDT đã chiếm 34% tổng dân số của quốc gia này. Hiện tượng tương tự cũng xuất hiện ở Nigeria, Argentina và các quốc gia khác, nơi lượng kiều hối nhận được qua stablecoin đã tăng đáng kể, Nigeria đã nhận tổng kiều hối xuyên biên giới qua stablecoin đạt 20 tỷ USD vào năm 2024, chiếm hơn 30% tổng kiều hối của quốc gia này.

Nguồn: "Stablecoins: Tương lai của tiền tệ?", Roland Berger

Sự phát triển nhanh chóng của stablecoin đã mang lại những thách thức hệ thống cho hệ thống ngân hàng truyền thống, đặc biệt nổi bật ở các khía cạnh sau: Thứ nhất là sự phân luồng tiền gửi. Ví stablecoin và tài khoản không được quản lý như là các phương tiện lưu trữ giá trị thay thế, dần dần phân luồng các khoản tiền gửi thanh khoản và tiết kiệm vốn thuộc về ngân hàng. Thứ hai là doanh thu từ dịch vụ thanh toán bị sức ép. Đặc tính chi phí thấp và hiệu quả cao của stablecoin đã trực tiếp tấn công các kênh thanh toán truyền thống như SWIFT. Theo ước tính, khoảng 30 tỷ USD doanh thu phí hàng năm của ngân hàng bị ăn mòn. Chiến lược ứng phó của ngân hàng chủ yếu bao gồm việc tự phát triển stablecoin, xây dựng mạng lưới thanh toán trên chuỗi và hợp tác với các đơn vị phát hành stablecoin.

Ba, Phân tích các bên tham gia hệ sinh thái và mô hình lợi nhuận

Các bên tham gia cốt lõi của stablecoin là các tổ chức phát hành, mô hình kinh doanh và cách quản lý dự trữ của họ trực tiếp quyết định độ tin cậy và mức độ chấp nhận của stablecoin trên thị trường. Đến đầu năm 2025, thị trường stablecoin toàn cầu đã hình thành cấu trúc song quyền lực với Tether (USDT) và Circle (USDC) là hai ông lớn dẫn đầu. Mô hình kiếm lợi nhuận của họ chủ yếu đến từ một số khía cạnh sau: Đầu tiên là lợi suất tài sản dự trữ. Các tài sản lớn mà bên phát hành nắm giữ như trái phiếu chính phủ Mỹ, hợp đồng repo, tiền gửi có thể tạo ra thu nhập lãi suất đáng kể. Lấy Tether làm ví dụ, lợi suất đầu tư vào trái phiếu chính phủ Mỹ và tài sản tương đương của họ vào năm 2024 đạt hàng tỷ đô la, trở thành nguồn thu nhập cốt lõi của họ. Thứ hai là phí dịch vụ và hoa hồng giao dịch.** Thứ ba là lợi nhuận từ hệ sinh thái hợp tác.** Hoa hồng và chia sẻ thanh toán từ hệ sinh thái được hình thành qua hợp tác với các nền tảng thanh toán, ngân hàng, và nhà cung cấp dịch vụ ví. Tuy nhiên, tính bền vững của mô hình kiếm lợi nhuận này vẫn phụ thuộc cao vào tính an toàn của tài sản dự trữ, mức độ tin tưởng của thị trường và sự thay đổi trong tình hình quản lý.

Trong hệ sinh thái stablecoin, bên lưu ký và cơ sở hạ tầng thanh toán đảm nhận vai trò cầu nối giữa tài sản dự trữ, tài sản trên chuỗi và người dùng cuối, với các chức năng chính bao gồm: lưu ký tài sản dự trữ, đảm bảo an toàn tài sản và tính thanh khoản cao; cung cấp dịch vụ lưu ký tài sản trên chuỗi và quản lý khóa; hỗ trợ mạng thanh toán, thanh toán cho thương nhân, dịch vụ thanh toán bù trừ. Các tổ chức tài chính truyền thống dần dần tham gia vào giai đoạn này để đối phó với tác động của stablecoin đối với hoạt động kinh doanh của họ, đồng thời chia sẻ lợi ích ngành.

Hệ sinh thái stablecoin dần dần xuất hiện mô hình lợi nhuận "hợp tác đa tầng + lợi nhuận vi mô cao". Mặc dù lợi nhuận từ tài sản dự trữ vẫn là nguồn lợi nhuận cốt lõi của bên phát hành, nhưng với việc tăng cường quản lý, chi phí tuân thủ cao hơn, và sự cạnh tranh trên thị trường ngày càng gay gắt (như sự tham gia của ngân hàng truyền thống), mô hình lợi nhuận của bên phát hành stablecoin trong tương lai sẽ phải đối mặt với ba thách thức lớn:

Thứ nhất là chênh lệch lãi suất thu hẹp. Biến động lợi suất tài sản dự trữ và chu kỳ giảm lãi suất sẽ thu hẹp không gian lợi nhuận của stablecoin. Thứ hai là chi phí tuân thủ tăng. Như luật "Thị trường Tài sản Kỹ thuật số" của EU (Markets in Crypto-Assets Regulation, MiCA) yêu cầu chứng nhận CPA hàng tháng và yêu cầu công bố dự trữ hàng ngày làm tăng chi phí hoạt động. Thứ ba là áp lực thị phần từ hệ sinh thái. Các ngân hàng và gã khổng lồ thanh toán phát hành stablecoin riêng và giải pháp thanh toán trên chuỗi để cạnh tranh giành thị phần. Deloitte trong báo cáo đã chỉ ra rằng, "mô hình lợi nhuận tương lai của stablecoin phải chuyển từ logic lãi suất dự trữ đơn giản sang các mô hình đa dạng về tăng giá trị dữ liệu, hợp tác hệ sinh thái và đổi mới tài chính, nếu không sẽ khó duy trì sức cạnh tranh lâu dài."

Đối với việc mở cửa tài chính, vừa cần có niềm tin vừa cần giữ thái độ cẩn trọng cao độ. Mở cửa tài chính là một vấn đề lớn đáng được chú ý trong bất kỳ nền kinh tế nào, đặc biệt là ở các quốc gia thực hiện chế độ kinh tế thị trường. Mở cửa tài chính vừa là lĩnh vực khó khăn và phức tạp nhất trong việc mở cửa kinh tế, cũng là lĩnh vực cuối cùng được mở cửa. Thực tiễn cho thấy, kể từ khi gia nhập WTO vào tháng 11 năm 2001, tăng trưởng nhanh chóng của nền kinh tế Trung Quốc đã nâng cao niềm tin vào việc mở cửa tài chính, nhưng do tính chất mạnh mẽ và không thể đảo ngược của việc mở cửa tài chính, cần phải giữ thái độ cẩn trọng cao độ đối với việc mở cửa này. Cần biết rằng, sức ảnh hưởng toàn cầu của Trung Quốc trong lĩnh vực tài chính, đồng nhân dân tệ và thị trường vốn còn thấp hơn nhiều so với sức ảnh hưởng của nhà nước Trung Quốc, ngành sản xuất của Trung Quốc và nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu. Chẳng hạn, đồng nhân dân tệ với tư cách là đồng tiền dự trữ quốc tế chỉ chiếm 2,5% trong tổng dự trữ ngoại hối toàn cầu, khoảng 4% trong lĩnh vực thanh toán, tỷ lệ nhà đầu tư nước ngoài trong thị trường vốn Trung Quốc là 4,5% (bao gồm cả vốn Trung Quốc thông qua các kênh như Thâm Quyến - Hong Kong, Thượng Hải - Hong Kong vào nội địa, thực tế tỷ lệ nhà đầu tư nước ngoài thực sự thấp hơn 4,5%). Những số liệu trên cho thấy, Trung Quốc nên xem xét tình hình và kiên định thúc đẩy việc mở cửa tài chính.

Để thúc đẩy quốc tế hóa nhân dân tệ, cần giành được lòng tin của các quốc gia hoặc khu vực khác. Vào cuối tháng 10 năm 2023, Hội nghị công tác tài chính trung ương lần đầu tiên đề cập đến mục tiêu xây dựng "quốc gia tài chính mạnh", bao gồm nhiều chỉ số được công nhận. Quốc tế hóa nhân dân tệ dựa trên việc tự do hóa và thị trường hóa các thị trường giao dịch và thanh toán (hoặc thị trường thương mại). Hiện tại, tỷ trọng của nhân dân tệ trong SDR của IMF đứng thứ ba trên thế giới, nhưng tỷ lệ của nhân dân tệ trong thanh toán thương mại, định giá và thị trường dự trữ lại khá thấp. Phạm vi sử dụng nhân dân tệ bị hạn chế do chưa hoàn toàn thực hiện giao dịch tự do. Do đó, có thể thấy việc thúc đẩy quốc tế hóa nhân dân tệ là một nhiệm vụ khó khăn và phức tạp. Hơn nữa, việc tăng tỷ trọng của nhân dân tệ trong dự trữ tiền tệ quốc tế cần phải có sự tin tưởng của các quốc gia và khu vực khác, chẳng hạn như năng lực tín dụng quốc gia, sức mạnh mềm, mức độ hoàn thiện của pháp luật và tính ổn định của chính sách, sau khi đánh giá tổng hợp các chỉ số trên, các quốc gia hoặc khu vực khác mới xem xét đưa nhân dân tệ và tài sản định giá bằng nhân dân tệ vào danh mục tài sản dự trữ.

Để thúc đẩy quá trình quốc tế hóa của thị trường vốn hoặc thị trường tài sản, cần có sự hỗ trợ từ sức mạnh mềm của quốc gia để nâng cao xây dựng trung tâm tài chính quốc tế. Đối với các quốc gia lớn, việc mở cửa tài chính quốc gia không chỉ là tự do hóa và quốc tế hóa tiền tệ, mà quan trọng hơn là quốc tế hóa thị trường, tức là quốc tế hóa thị trường vốn và thị trường tài sản. Điều này là do, tự do hóa và quốc tế hóa tiền tệ quốc gia cần một hệ thống vòng lặp và đảm bảo quan trọng, trong khi một thị trường vốn mạnh mẽ chính là sự đảm bảo kỹ thuật quan trọng cho việc tự do hóa và quốc tế hóa nhân dân tệ. Hiện tại, mức độ mở cửa của thị trường vốn Trung Quốc không cao, khó có thể đáp ứng được yêu cầu về tự do hóa và quốc tế hóa nhân dân tệ cũng như trở thành một cường quốc tài chính. Khó khăn trong cải cách thị trường vốn của Trung Quốc nằm ở nhận thức chưa đủ về thị trường vốn, cần làm sâu sắc nhận thức rằng tài chính phục vụ nền kinh tế thực, tức là thị trường vốn không chỉ phục vụ tài chính cho doanh nghiệp mà còn phải phục vụ cho nhà đầu tư, nếu không thì sự phát triển của thị trường vốn khó có thể duy trì.

Nền tảng hình thành trung tâm tài chính quốc tế là sức mạnh mềm của quốc gia, đây cũng là sự bảo đảm thể chế quan trọng nhất cho việc mở cửa tài chính. Việc xây dựng trung tâm tài chính quốc tế ở Thượng Hải và Thâm Quyến cần sự hỗ trợ của sức mạnh mềm quốc gia, bao gồm hệ thống pháp lý hoàn thiện, tinh thần hợp đồng cao và độ minh bạch thị trường đủ, vẫn là ba trụ cột lớn trong việc xây dựng trung tâm tài chính quốc tế.

Bốn, Rủi ro chính và Khung quản trị

Rủi ro chính của stablecoin thể hiện qua bốn khía cạnh sau: Thứ nhất là rủi ro tách rời và thanh khoản. Nếu tài sản dự trữ bị mất giá hoặc gặp khó khăn về thanh khoản, có thể dẫn đến việc tách rời và rút tiền quy mô lớn, ảnh hưởng đến thị trường tài chính. Thứ hai là rủi ro an ninh công nghệ. Stablecoin phụ thuộc vào blockchain và hợp đồng thông minh phải đối mặt với rủi ro tấn công của hacker. Sự cố lỗ hổng cầu nối cross-chain năm 2024 đã gây ra thiệt hại 1,8 tỷ đô la, trở thành một sự cố an toàn nghiêm trọng. Thứ ba là rút tiền và tác động thị trường. Khi cấu trúc dự trữ không minh bạch, dễ dàng bị kích thích bởi sự hoảng loạn hoặc tin đồn dẫn đến làn sóng rút tiền. Năm 2023, USDC đã rút 3,8 tỷ đô la trong một ngày do sự cố với Ngân hàng Silicon Valley, giá đã có lúc giảm xuống còn 0,87 đô la. Thứ tư là sự điều chỉnh quy định. Các quy định khác nhau giữa các quốc gia, và các bên phát hành lợi dụng khoảng trống quy định để tránh sự giám sát. Tether đã từng bị nhiều quốc gia gây áp lực do tỷ lệ thương phiếu trong tài sản dự trữ quá cao.

Để ứng phó với những "rủi ro hệ thống" này, báo cáo đề xuất rằng việc quản trị stablecoin cần được tiến hành theo từng cấp độ, hình thành một hệ thống bảo vệ đa chiều "cấp quản lý - tổ chức tài chính - cấp kỹ thuật". Về mặt quản lý, cần thúc đẩy sự thống nhất về tiêu chuẩn quản lý toàn cầu, thực hiện việc công khai tài sản dự trữ, chia sẻ dữ liệu xuyên biên giới và thử nghiệm căng thẳng (tham khảo kinh nghiệm từ MiCA của EU, sandbox quản lý của FCA Anh). Về mặt tổ chức tài chính, các ngân hàng thương mại có thể sử dụng stablecoin tự phát (như JPM Coin) để phòng ngừa rủi ro mất tiền gửi và đồng thời thúc đẩy đổi mới thanh toán trên chuỗi; các nền tảng thanh toán (như Visa) cũng nên tích hợp lớp thanh toán stablecoin, nâng cao khả năng cạnh tranh trong các giao dịch xuyên biên giới. Về mặt kỹ thuật, cần tăng cường kiểm toán bên thứ ba cho hợp đồng thông minh, xây dựng cơ chế bảo hiểm cầu nối xuyên chuỗi; thúc đẩy phát triển các giao thức chống MEV (giá trị có thể rút tối đa), phòng ngừa rủi ro giao dịch trên chuỗi bị lạm dụng và thao túng.

Năm, động thái quản lý toàn cầu

Sự phát triển nhanh chóng của stablecoin đã thu hút sự chú ý của các cơ quan quản lý toàn cầu, các quốc gia đang nỗ lực tìm kiếm sự cân bằng giữa việc khuyến khích đổi mới tài chính và kiểm soát rủi ro. Kể từ năm 2023, Mỹ, Liên minh Châu Âu, Singapore, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất và các quốc gia khác đã lần lượt ban hành khung pháp lý để quy định quản lý dự trữ, điều kiện phát hành và công bố thông tin, trong số các khía cạnh quan trọng. Các tổ chức như Deloitte cho rằng, sự rõ ràng trong quản lý là điều kiện cần thiết để stablecoin từ lề đi vào hệ thống tài chính chính thống.

(Một) Đạo luật GENIUS của Mỹ

Mỹ với tư cách là trung tâm đổi mới tài chính toàn cầu, có lộ trình quản lý mang tính mẫu mực. Dự luật "GENIUS" (Luật Kiểm Tra Tổng Quát Các Phát Hành Mới Của Đồng Stablecoin Quốc Tế) đang được xem xét nhằm thống nhất tiêu chuẩn quản lý stablecoin trên toàn quốc, giải quyết vấn đề phân mảnh trong quản lý giữa bang và liên bang. Nội dung chính bao gồm: 1, Điều kiện phát hành: Các tổ chức phi ngân hàng, công ty con của ngân hàng đều có thể phát hành, quy mô vượt quá 10 tỷ USD phải được phê duyệt liên bang. 2, Yêu cầu dự trữ: Tài sản có tính thanh khoản cao 100% (trái phiếu chính phủ Mỹ ≥80%), kiểm toán hàng tháng. 3, Thanh toán và tiết lộ: Thanh toán T+1, báo cáo CPA hàng tháng bắt buộc, tiết lộ thời gian thực trong thí điểm. 4, Thuộc quản lý: OCC quản lý các nhà phát hành quốc gia, giữ quyền phê duyệt giấy phép bang. Tuy nhiên, thách thức nằm ở sự xung đột quyền hạn giữa bang và liên bang, tranh cãi về tính minh bạch của dự trữ, lệnh cấm lãi suất đối với stablecoin thanh toán, dễ gây ra mối lo ngại trong ngành về việc hạn chế đổi mới và tăng chi phí tuân thủ.

(II) Khung MiCA của Liên minh Châu Âu

Luật "Thị Trường Tài Sản Crypto" của Liên minh Châu Âu (Markets in Crypto-Assets Regulation, MiCA) có hiệu lực từ năm 2024, hình thành hệ thống quản lý suốt vòng đời, các yêu cầu chính bao gồm: thứ nhất, bên phát hành phải là tổ chức tín dụng hoặc tổ chức thanh toán có giấy phép; thứ hai, tài sản dự trữ phải có tính thanh khoản cao, được kiểm toán hàng ngày; thứ ba, bắt buộc công khai dự trữ theo thời gian thực, vi phạm có thể bị tước quyền (Tether đã bị một số nền tảng gỡ xuống). Mô hình MiCA đã thành công trong việc thúc đẩy tính minh bạch và chuẩn hóa của ngành, nhưng cũng đã làm tăng đáng kể rào cản gia nhập ngành.

(Ba) Thí điểm châu Á và Trung Đông

Singapore, UAE và các nền kinh tế khác chọn con đường "sandbox quản lý + quản lý linh hoạt" để thúc đẩy quản lý stablecoin. Yêu cầu quản lý của MAS Singapore yêu cầu các đơn vị phát hành stablecoin dự trữ tài sản chủ yếu là tài sản được xếp hạng AAA, và chấp nhận thông tin tiết lộ hàng tháng cũng như cam kết thanh toán. Tập trung khuyến khích đổi mới tài chính và quản lý đồng thời thúc đẩy. Chính sách của Ngân hàng Trung ương UAE phê duyệt các ngân hàng thương mại thử nghiệm phát hành stablecoin AED, để sử dụng trong các tình huống thanh toán bán lẻ địa phương, xây dựng mô hình ứng dụng stablecoin nội tệ trong thanh toán tiêu dùng và lĩnh vực tài chính vi mô.

Kinh nghiệm của các quốc gia này cho thấy việc thí điểm theo từng giai đoạn, lĩnh vực trong giai đoạn đầu của quy định sẽ giúp cân bằng giữa phát triển đổi mới và kiểm soát rủi ro.

Trong năm năm qua, stablecoin đã từ công cụ biên trở thành hạ tầng tài chính chính thống. Theo dữ liệu từ Bain, Roland Berger và Deloitte (2025), giá trị vốn hóa lưu thông toàn cầu của stablecoin đã tăng từ dưới 2 tỷ USD vào năm 2019 lên hơn 200 tỷ USD vào đầu năm 2025. Đến năm 2025, USDT (Tether) và USDC (Circle) chiếm hơn 85% thị phần của thị trường stablecoin. Tether chủ yếu phục vụ các thị trường mới nổi, với quy mô tài sản dự trữ như trái phiếu Mỹ và các tài sản có tính thanh khoản cao đạt 116 tỷ USD, chiếm 58% dự trữ stablecoin toàn cầu. USDC, với lợi thế về sự tuân thủ và minh bạch, được ứng dụng rộng rãi tại các thị trường phát triển như EU, Singapore, với dự trữ vượt quá 50 tỷ USD.

Sáu, Đường phát triển tương lai và những gợi ý chiến lược

Hiện nay, stablecoin đang từ một công cụ hỗ trợ trong giao dịch tài sản tiền điện tử, tiến hóa thành một phần quan trọng của cơ sở hạ tầng tài chính toàn cầu, và có tác động sâu rộng đến hệ thống thanh toán, dòng vốn xuyên biên giới, ngân hàng và chính sách tiền tệ. Báo cáo chỉ ra rằng tương lai của stablecoin sẽ được thúc đẩy bởi sự đổi mới công nghệ, hoàn thiện quy định và khả năng thích ứng của hệ thống tài chính, sẽ tăng tốc ứng dụng trong các lĩnh vực có giá trị gia tăng cao như thanh toán doanh nghiệp, thanh toán xuyên biên giới và tài chính chuỗi cung ứng, thúc đẩy nâng cấp hệ thống thanh toán toàn cầu với lợi thế chi phí thấp và hiệu quả cao.

Khi hệ thống quản lý dần được hoàn thiện, các stablecoin không đáp ứng yêu cầu về dự trữ và tính minh bạch sẽ bị loại bỏ khỏi thị trường, quá trình tuân thủ ngành sẽ được thúc đẩy nhanh chóng. Đồng thời, stablecoin có khả năng tương tác với tiền tệ kỹ thuật số của ngân hàng trung ương (CBDC), cùng đảm nhận chức năng thanh toán và giải quyết toàn cầu. Sự phát triển của tiêu chuẩn hóa công nghệ và tính minh bạch trong dự trữ sẽ thúc đẩy stablecoin hòa nhập hoàn toàn vào hệ thống tài chính toàn cầu.

Tuy nhiên, sự phát triển của stablecoin cũng đang đối mặt với nhiều thách thức. Một mặt, khả năng đổi mới của stablecoin trong các dịch vụ thanh toán và tài chính bị hạn chế bởi sự quản lý nghiêm ngặt, việc cân bằng giữa đổi mới và an toàn trở thành trọng tâm quản lý của các quốc gia. Mặt khác, mặc dù khả năng thanh toán hiệu quả và thanh toán trong vòng giây nâng cao hiệu quả thanh toán xuyên biên giới, nhưng cũng làm gia tăng tốc độ truyền tải rủi ro tài chính. Hơn nữa, việc neo giá trị stablecoin vào tài sản đô la Mỹ một cách rộng rãi đã làm gia tăng "đô la hóa kỹ thuật số", gây áp lực lên sự ổn định của đồng tiền địa phương và tính độc lập trong chính sách tiền tệ của các thị trường mới nổi.

Đối với các nền kinh tế mới nổi như Trung Quốc, sự phát triển của stablecoin mang lại ba điểm gợi ý: Thứ nhất, nên thí điểm trước trong các tình huống đóng như thương mại điện tử xuyên biên giới, thương mại khu vực và thanh toán ngoài khơi để tích lũy kinh nghiệm; Thứ hai, thúc đẩy công nghệ và tuân thủ song song, củng cố tính minh bạch của dự trữ và an toàn trên chuỗi, thúc đẩy sự tương tác và công nhận giữa nhân dân tệ kỹ thuật số và stablecoin có kiểm soát; Thứ ba, tích cực tham gia vào các cơ chế quản trị toàn cầu như BIS, IMF, cùng nhau thúc đẩy việc xây dựng quy tắc tài chính kỹ thuật số, nhằm đạt được nhiều lợi ích và quyền phát ngôn hơn cho các nước đang phát triển.

Xem bản gốc
This page may contain third-party content, which is provided for information purposes only (not representations/warranties) and should not be considered as an endorsement of its views by Gate, nor as financial or professional advice. See Disclaimer for details.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Chia sẻ
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim
Giao dịch tiền điện tử mọi lúc mọi nơi
qrCode
Quét để tải xuống ứng dụng Gate
Cộng đồng
Tiếng Việt
  • 简体中文
  • English
  • Tiếng Việt
  • 繁體中文
  • Español
  • Русский
  • Français (Afrique)
  • Português (Portugal)
  • Bahasa Indonesia
  • 日本語
  • بالعربية
  • Українська
  • Português (Brasil)