ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Đô la Úc (AUD) là $30.91. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 678,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng AUD là $30,789,969,183.01. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng AUD đã tăng $2.45, biểu thị mức tăng +8.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng AUD là $77.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2176.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang AUD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang AUD là $30.91 AUD, với sự thay đổi +8.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LINK/AUD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/AUD trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $20.9 | +8.43% | |
![]() Giao ngay | $0.004995 | +1.07% | |
![]() Giao ngay | $20.88 | +8.43% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $20.88 | +8.40% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $20.9, with a 24-hour trading change of +8.43%, LINK/USDT Spot is $20.9 and +8.43%, and LINK/USDT Perpetual is $20.88 and +8.40%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Đô la Úc
Bảng chuyển đổi LINK sang AUD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 30.91AUD |
2LINK | 61.82AUD |
3LINK | 92.74AUD |
4LINK | 123.65AUD |
5LINK | 154.56AUD |
6LINK | 185.48AUD |
7LINK | 216.39AUD |
8LINK | 247.31AUD |
9LINK | 278.22AUD |
10LINK | 309.13AUD |
100LINK | 3,091.38AUD |
500LINK | 15,456.91AUD |
1,000LINK | 30,913.83AUD |
5,000LINK | 154,569.16AUD |
10,000LINK | 309,138.33AUD |
Bảng chuyển đổi AUD sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AUD | 0.03234LINK |
2AUD | 0.06469LINK |
3AUD | 0.09704LINK |
4AUD | 0.1293LINK |
5AUD | 0.1617LINK |
6AUD | 0.194LINK |
7AUD | 0.2264LINK |
8AUD | 0.2587LINK |
9AUD | 0.2911LINK |
10AUD | 0.3234LINK |
10,000AUD | 323.47LINK |
50,000AUD | 1,617.39LINK |
100,000AUD | 3,234.79LINK |
500,000AUD | 16,173.98LINK |
1,000,000AUD | 32,347.97LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang AUD và AUD sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LINK sang AUD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 AUD sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $21.05USD |
![]() | €18.86EUR |
![]() | ₹1,758.32INR |
![]() | Rp319,277.43IDR |
![]() | $28.55CAD |
![]() | £15.81GBP |
![]() | ฿694.19THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,944.93RUB |
![]() | R$114.48BRL |
![]() | د.إ77.3AED |
![]() | ₺718.38TRY |
![]() | ¥148.45CNY |
![]() | ¥3,030.8JPY |
![]() | $163.99HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $21.05 USD, 1 LINK = €18.86 EUR, 1 LINK = ₹1,758.32 INR, 1 LINK = Rp319,277.43 IDR, 1 LINK = $28.55 CAD, 1 LINK = £15.81 GBP, 1 LINK = ฿694.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AUD
ETH chuyển đổi sang AUD
XRP chuyển đổi sang AUD
USDT chuyển đổi sang AUD
BNB chuyển đổi sang AUD
SOL chuyển đổi sang AUD
USDC chuyển đổi sang AUD
SMART chuyển đổi sang AUD
STETH chuyển đổi sang AUD
DOGE chuyển đổi sang AUD
TRX chuyển đổi sang AUD
ADA chuyển đổi sang AUD
WBTC chuyển đổi sang AUD
HYPE chuyển đổi sang AUD
LINK chuyển đổi sang AUD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AUD, ETH sang AUD, USDT sang AUD, BNB sang AUD, SOL sang AUD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 19.86 |
![]() | 0.002908 |
![]() | 0.08104 |
![]() | 102.62 |
![]() | 340.34 |
![]() | 0.4184 |
![]() | 1.86 |
![]() | 340.51 |
![]() | 49,276.79 |
![]() | 0.08121 |
![]() | 1,422.48 |
![]() | 1,011.51 |
![]() | 420.05 |
![]() | 0.002906 |
![]() | 7.83 |
![]() | 16.17 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Úc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AUD sang GT, AUD sang USDT, AUD sang BTC, AUD sang ETH, AUD sang USBT, AUD sang PEPE, AUD sang EIGEN, AUD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ChainLink (LINK) sang Đô la Úc (AUD)
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Đô la Úc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AUD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Đô la Úc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang AUD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Đô la Úc (AUD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Đô la Úc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Đô la Úc?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Úc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Úc (AUD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

What Is Chainlink? Analyzing the Latest LINK Price Prediction and the Possibility of Surpassing $100
For investors, the volatility of LINK is higher than that of BTC and ETH, and strict position management is required.

ChainLink in 2025: Price, Utility, and Role in the Future of Web3
Explore Chainlinks 2025 outlook: LINK price, real-world use cases & its impact on the Web3 ecosystem.

ChainLink (LINK): Price Today, Use Cases, and 2025 Outlook
Explore LINK price today, real-world use cases, and what to expect from ChainLink in 2025.