CredefiCREDI sang VND:Chuyển đổi Credefi (CREDI) sang Việt Nam đồng (VND)

CREDI/VND: 1 CREDI ≈ ₫107.43 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Credefi Thị trường hôm nay

Credefi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Credefi chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫107.43. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 748,573,880 CREDI, tổng vốn hóa thị trường của Credefi tính bằng VND là ₫2,113,214,809,665,417.52. Trong 24h qua, giá của Credefi tính bằng VND đã tăng ₫0.8647, biểu thị mức tăng +0.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Credefi tính bằng VND là ₫908.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫74.09.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CREDI sang VND

107.43+0.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CREDI sang VND là ₫107.43 VND, với sự thay đổi +0.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CREDI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CREDI/VND trong ngày qua.

Giao dịch Credefi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CredefiCREDI/USDT
Giao ngay
$0.004112
+1.35%

The real-time trading price of CREDI/USDT Spot is $0.004112, with a 24-hour trading change of +1.35%, CREDI/USDT Spot is $0.004112 and +1.35%, and CREDI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Credefi sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi CREDI sang VND

logo CredefiSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CREDI
107.43VND
2CREDI
214.87VND
3CREDI
322.31VND
4CREDI
429.75VND
5CREDI
537.19VND
6CREDI
644.63VND
7CREDI
752.07VND
8CREDI
859.51VND
9CREDI
966.95VND
10CREDI
1,074.39VND
100CREDI
10,743.92VND
500CREDI
53,719.63VND
1,000CREDI
107,439.26VND
5,000CREDI
537,196.34VND
10,000CREDI
1,074,392.68VND

Bảng chuyển đổi VND sang CREDI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Credefi
1VND
0.009307CREDI
2VND
0.01861CREDI
3VND
0.02792CREDI
4VND
0.03723CREDI
5VND
0.04653CREDI
6VND
0.05584CREDI
7VND
0.06515CREDI
8VND
0.07446CREDI
9VND
0.08376CREDI
10VND
0.09307CREDI
100,000VND
930.75CREDI
500,000VND
4,653.79CREDI
1,000,000VND
9,307.58CREDI
5,000,000VND
46,537.91CREDI
10,000,000VND
93,075.83CREDI

Bảng chuyển đổi số tiền CREDI sang VND và VND sang CREDI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CREDI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang CREDI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Credefi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CREDI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CREDI = $0 USD, 1 CREDI = €0 EUR, 1 CREDI = ₹0.36 INR, 1 CREDI = Rp67.04 IDR, 1 CREDI = $0.01 CAD, 1 CREDI = £0 GBP, 1 CREDI = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001121
logo BTCBTC
0.0000001684
logo ETHETH
0.000004161
logo XRPXRP
0.006351
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.00002185
logo SOLSOL
0.00009027
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
2.76
logo STETHSTETH
0.000004161
logo DOGEDOGE
0.08507
logo TRXTRX
0.05469
logo ADAADA
0.02186
logo LINKLINK
0.0007856
logo WBTCWBTC
0.000000168
logo HYPEHYPE
0.0003924

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Credefi (CREDI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng CREDI của bạn

Nhập số lượng CREDI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Credefi hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Credefi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Credefi sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Credefi sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Credefi sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Credefi sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Credefi sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide