ElementELMT sang HKD:Chuyển đổi Element (ELMT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

ELMT/HKD: 1 ELMT ≈ $0.005109 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Element Thị trường hôm nay

Element đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Element chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.005109. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,734,830,085 ELMT, tổng vốn hóa thị trường của Element tính bằng HKD là $69,282,992.11. Trong 24h qua, giá của Element tính bằng HKD đã tăng $0.00009672, biểu thị mức tăng +1.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Element tính bằng HKD là $0.02622, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001632.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELMT sang HKD

$0.005109+1.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELMT sang HKD là $0.005109 HKD, với sự thay đổi +1.94% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ELMT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELMT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Element

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ELMT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ELMT/-- Spot is $ and --, and ELMT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Element sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi ELMT sang HKD

logo ElementSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1ELMT
0HKD
2ELMT
0.01HKD
3ELMT
0.01HKD
4ELMT
0.02HKD
5ELMT
0.02HKD
6ELMT
0.03HKD
7ELMT
0.03HKD
8ELMT
0.04HKD
9ELMT
0.04HKD
10ELMT
0.05HKD
100,000ELMT
510.96HKD
500,000ELMT
2,554.82HKD
1,000,000ELMT
5,109.64HKD
5,000,000ELMT
25,548.22HKD
10,000,000ELMT
51,096.44HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang ELMT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Element
1HKD
195.7ELMT
2HKD
391.41ELMT
3HKD
587.12ELMT
4HKD
782.83ELMT
5HKD
978.54ELMT
6HKD
1,174.24ELMT
7HKD
1,369.95ELMT
8HKD
1,565.66ELMT
9HKD
1,761.37ELMT
10HKD
1,957.08ELMT
100HKD
19,570.83ELMT
500HKD
97,854.16ELMT
1,000HKD
195,708.32ELMT
5,000HKD
978,541.63ELMT
10,000HKD
1,957,083.26ELMT

Bảng chuyển đổi số tiền ELMT sang HKD và HKD sang ELMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 ELMT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang ELMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Element phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELMT = $0 USD, 1 ELMT = €0 EUR, 1 ELMT = ₹0.06 INR, 1 ELMT = Rp10.65 IDR, 1 ELMT = $0 CAD, 1 ELMT = £0 GBP, 1 ELMT = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.74
logo BTCBTC
0.0005696
logo ETHETH
0.01383
logo XRPXRP
21.6
logo USDTUSDT
63.97
logo BNBBNB
0.07396
logo SOLSOL
0.3241
logo USDCUSDC
63.97
logo SMARTSMART
9,400.75
logo STETHSTETH
0.01388
logo TRXTRX
181.46
logo DOGEDOGE
291.55
logo ADAADA
73.73
logo LINKLINK
2.6
logo HYPEHYPE
1.38
logo WBTCWBTC
0.0005687

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Element (ELMT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng ELMT của bạn

Nhập số lượng ELMT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Element hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Element.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Element sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Element sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Element sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Element sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Element sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide