FCR CoinFCR sang HKD:Chuyển đổi FCR Coin (FCR) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

FCR/HKD: 1 FCR ≈ $0.01317 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

FCR Coin Thị trường hôm nay

FCR Coin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FCR Coin chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.01317. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FCR, tổng vốn hóa thị trường của FCR Coin tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của FCR Coin tính bằng HKD đã tăng $0.0003623, biểu thị mức tăng +2.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FCR Coin tính bằng HKD là $0.02452, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.009899.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FCR sang HKD

$0.01317+2.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FCR sang HKD là $0.01317 HKD, với sự thay đổi +2.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FCR/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FCR/HKD trong ngày qua.

Giao dịch FCR Coin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FCR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FCR/-- Spot is $ and --, and FCR/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi FCR Coin sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi FCR sang HKD

logo FCR CoinSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1FCR
0.01HKD
2FCR
0.02HKD
3FCR
0.03HKD
4FCR
0.05HKD
5FCR
0.06HKD
6FCR
0.07HKD
7FCR
0.09HKD
8FCR
0.1HKD
9FCR
0.11HKD
10FCR
0.13HKD
10,000FCR
131.75HKD
50,000FCR
658.77HKD
100,000FCR
1,317.54HKD
500,000FCR
6,587.7HKD
1,000,000FCR
13,175.41HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang FCR

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo FCR Coin
1HKD
75.89FCR
2HKD
151.79FCR
3HKD
227.69FCR
4HKD
303.59FCR
5HKD
379.49FCR
6HKD
455.39FCR
7HKD
531.29FCR
8HKD
607.19FCR
9HKD
683.09FCR
10HKD
758.98FCR
100HKD
7,589.89FCR
500HKD
37,949.47FCR
1,000HKD
75,898.94FCR
5,000HKD
379,494.73FCR
10,000HKD
758,989.47FCR

Bảng chuyển đổi số tiền FCR sang HKD và HKD sang FCR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 FCR sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang FCR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FCR Coin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FCR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FCR = $0 USD, 1 FCR = €0 EUR, 1 FCR = ₹0.14 INR, 1 FCR = Rp25.65 IDR, 1 FCR = $0 CAD, 1 FCR = £0 GBP, 1 FCR = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.8
logo BTCBTC
0.0005502
logo ETHETH
0.01642
logo XRPXRP
19.2
logo USDTUSDT
64.15
logo BNBBNB
0.08164
logo SOLSOL
0.3681
logo SMARTSMART
8,749.99
logo USDCUSDC
64.19
logo STETHSTETH
0.0164
logo DOGEDOGE
290.5
logo TRXTRX
189.44
logo ADAADA
81.04
logo WBTCWBTC
0.0005505
logo XLMXLM
139.18
logo HYPEHYPE
1.57

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FCR Coin (FCR) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng FCR của bạn

Nhập số lượng FCR của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FCR Coin hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FCR Coin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FCR Coin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FCR Coin sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FCR Coin sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FCR Coin sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi FCR Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.