FreedomFDM sang EUR:Chuyển đổi Freedom (FDM) sang Euro (EUR)

FDM/EUR: 1 FDM ≈ €0.007006 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Freedom Thị trường hôm nay

Freedom đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FDM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.007006. Với nguồn cung lưu hành là 0 FDM, tổng vốn hóa thị trường của FDM tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của FDM tính bằng EUR đã giảm €-0.00003521, biểu thị mức giảm -0.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FDM tính bằng EUR là €0.03831, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005079.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FDM sang EUR

0.007006-0.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FDM sang EUR là €0.007006 EUR, với sự thay đổi -0.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FDM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FDM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Freedom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FDM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FDM/-- Spot is $ and --, and FDM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Freedom sang Euro

Bảng chuyển đổi FDM sang EUR

logo FreedomSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FDM
0EUR
2FDM
0.01EUR
3FDM
0.02EUR
4FDM
0.02EUR
5FDM
0.03EUR
6FDM
0.04EUR
7FDM
0.04EUR
8FDM
0.05EUR
9FDM
0.06EUR
10FDM
0.07EUR
100,000FDM
700.65EUR
500,000FDM
3,503.27EUR
1,000,000FDM
7,006.54EUR
5,000,000FDM
35,032.73EUR
10,000,000FDM
70,065.47EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FDM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Freedom
1EUR
142.72FDM
2EUR
285.44FDM
3EUR
428.17FDM
4EUR
570.89FDM
5EUR
713.61FDM
6EUR
856.34FDM
7EUR
999.06FDM
8EUR
1,141.78FDM
9EUR
1,284.51FDM
10EUR
1,427.23FDM
100EUR
14,272.36FDM
500EUR
71,361.82FDM
1,000EUR
142,723.65FDM
5,000EUR
713,618.25FDM
10,000EUR
1,427,236.51FDM

Bảng chuyển đổi số tiền FDM sang EUR và EUR sang FDM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 FDM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang FDM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Freedom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FDM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FDM = $0.01 USD, 1 FDM = €0.01 EUR, 1 FDM = ₹0.65 INR, 1 FDM = Rp118.64 IDR, 1 FDM = $0.01 CAD, 1 FDM = £0.01 GBP, 1 FDM = ฿0.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.97
logo BTCBTC
0.004782
logo ETHETH
0.1314
logo XRPXRP
169.94
logo USDTUSDT
557.91
logo BNBBNB
0.6913
logo SOLSOL
3.06
logo USDCUSDC
558.26
logo SMARTSMART
80,738.67
logo STETHSTETH
0.1319
logo DOGEDOGE
2,270.44
logo TRXTRX
1,659.27
logo ADAADA
681.1
logo WBTCWBTC
0.004789
logo HYPEHYPE
12.69
logo LINKLINK
26.12

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Freedom (FDM) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng FDM của bạn

Nhập số lượng FDM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Freedom hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Freedom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Freedom sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Freedom sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Freedom sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Freedom sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Freedom sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.