Philip Morris xStock Thị trường hôm nay
Philip Morris xStock đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PMX chuyển đổi sang Nicaraguan Córdoba (NIO) là C$6,035.11. Với nguồn cung lưu hành là 108,303,490.37 PMX, tổng vốn hóa thị trường của PMX tính bằng NIO là C$24,116,228,291,344.91. Trong 24h qua, giá của PMX tính bằng NIO đã giảm C$0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PMX tính bằng NIO là C$6,196.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là C$5,993.04.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PMX sang NIO
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PMX sang NIO là C$6,035.11 NIO, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PMX/NIO của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PMX/NIO trong ngày qua.
Giao dịch Philip Morris xStock
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $162.48 | -0.66% |
The real-time trading price of PMX/USDT Spot is $162.48, with a 24-hour trading change of -0.66%, PMX/USDT Spot is $162.48 and -0.66%, and PMX/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Philip Morris xStock sang Nicaraguan Córdoba
Bảng chuyển đổi PMX sang NIO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PMX | 6,035.11NIO |
2PMX | 12,070.22NIO |
3PMX | 18,105.33NIO |
4PMX | 24,140.44NIO |
5PMX | 30,175.55NIO |
6PMX | 36,210.66NIO |
7PMX | 42,245.78NIO |
8PMX | 48,280.89NIO |
9PMX | 54,316NIO |
10PMX | 60,351.11NIO |
100PMX | 603,511.14NIO |
500PMX | 3,017,555.71NIO |
1,000PMX | 6,035,111.43NIO |
5,000PMX | 30,175,557.17NIO |
10,000PMX | 60,351,114.34NIO |
Bảng chuyển đổi NIO sang PMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIO | 0.0001656PMX |
2NIO | 0.0003313PMX |
3NIO | 0.000497PMX |
4NIO | 0.0006627PMX |
5NIO | 0.0008284PMX |
6NIO | 0.0009941PMX |
7NIO | 0.001159PMX |
8NIO | 0.001325PMX |
9NIO | 0.001491PMX |
10NIO | 0.001656PMX |
1,000,000NIO | 165.69PMX |
5,000,000NIO | 828.48PMX |
10,000,000NIO | 1,656.97PMX |
50,000,000NIO | 8,284.85PMX |
100,000,000NIO | 16,569.7PMX |
Bảng chuyển đổi số tiền PMX sang NIO và NIO sang PMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PMX sang NIO, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 NIO sang PMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Philip Morris xStock phổ biến
Philip Morris xStock | 1 PMX |
---|---|
![]() | $163.57USD |
![]() | €146.54EUR |
![]() | ₹13,665.03INR |
![]() | Rp2,481,313.67IDR |
![]() | $221.87CAD |
![]() | £122.84GBP |
![]() | ฿5,395THB |
Philip Morris xStock | 1 PMX |
---|---|
![]() | ₽15,115.29RUB |
![]() | R$889.71BRL |
![]() | د.إ600.71AED |
![]() | ₺5,583.04TRY |
![]() | ¥1,153.69CNY |
![]() | ¥23,554.36JPY |
![]() | $1,274.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PMX = $163.57 USD, 1 PMX = €146.54 EUR, 1 PMX = ₹13,665.03 INR, 1 PMX = Rp2,481,313.67 IDR, 1 PMX = $221.87 CAD, 1 PMX = £122.84 GBP, 1 PMX = ฿5,395 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NIO
ETH chuyển đổi sang NIO
XRP chuyển đổi sang NIO
USDT chuyển đổi sang NIO
BNB chuyển đổi sang NIO
SOL chuyển đổi sang NIO
USDC chuyển đổi sang NIO
SMART chuyển đổi sang NIO
STETH chuyển đổi sang NIO
TRX chuyển đổi sang NIO
DOGE chuyển đổi sang NIO
ADA chuyển đổi sang NIO
PMX chuyển đổi sang NIO
WBTC chuyển đổi sang NIO
HYPE chuyển đổi sang NIO
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NIO, ETH sang NIO, USDT sang NIO, BNB sang NIO, SOL sang NIO, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8011 |
![]() | 0.0001184 |
![]() | 0.003885 |
![]() | 4.66 |
![]() | 13.55 |
![]() | 0.01804 |
![]() | 0.08402 |
![]() | 13.55 |
![]() | 3,197.39 |
![]() | 0.00389 |
![]() | 41.55 |
![]() | 68.2 |
![]() | 18.69 |
![]() | 0.08284 |
![]() | 0.0001187 |
![]() | 0.3527 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nicaraguan Córdoba nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NIO sang GT, NIO sang USDT, NIO sang BTC, NIO sang ETH, NIO sang USBT, NIO sang PEPE, NIO sang EIGEN, NIO sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Philip Morris xStock (PMX) sang Nicaraguan Córdoba (NIO)
Nhập số lượng PMX của bạn
Nhập số lượng PMX của bạn
Chọn Nicaraguan Córdoba
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn NIO hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Philip Morris xStock hiện tại theo Nicaraguan Córdoba hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Philip Morris xStock.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Philip Morris xStock sang NIO theo ba bước để thuận tiện cho bạn.