Union Finance Thị trường hôm nay
Union Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Union Finance chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥1.74. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 819,076,724 UNION, tổng vốn hóa thị trường của Union Finance tính bằng JPY là ¥211,304,872,296.47. Trong 24h qua, giá của Union Finance tính bằng JPY đã tăng ¥0.0002786, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Union Finance tính bằng JPY là ¥4.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2423.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNION sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNION sang JPY là ¥1.74 JPY, với sự thay đổi +0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UNION/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNION/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Union Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of UNION/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, UNION/-- Spot is $ and --, and UNION/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Union Finance sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi UNION sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNION | 1.74JPY |
2UNION | 3.48JPY |
3UNION | 5.22JPY |
4UNION | 6.96JPY |
5UNION | 8.7JPY |
6UNION | 10.45JPY |
7UNION | 12.19JPY |
8UNION | 13.93JPY |
9UNION | 15.67JPY |
10UNION | 17.41JPY |
100UNION | 174.18JPY |
500UNION | 870.9JPY |
1,000UNION | 1,741.8JPY |
5,000UNION | 8,709.01JPY |
10,000UNION | 17,418.03JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang UNION
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.5741UNION |
2JPY | 1.14UNION |
3JPY | 1.72UNION |
4JPY | 2.29UNION |
5JPY | 2.87UNION |
6JPY | 3.44UNION |
7JPY | 4.01UNION |
8JPY | 4.59UNION |
9JPY | 5.16UNION |
10JPY | 5.74UNION |
1,000JPY | 574.11UNION |
5,000JPY | 2,870.58UNION |
10,000JPY | 5,741.17UNION |
50,000JPY | 28,705.88UNION |
100,000JPY | 57,411.76UNION |
Bảng chuyển đổi số tiền UNION sang JPY và JPY sang UNION ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UNION sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang UNION, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Union Finance phổ biến
Union Finance | 1 UNION |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.03INR |
![]() | Rp192.02IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.38THB |
Union Finance | 1 UNION |
---|---|
![]() | ₽0.95RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.48TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.74JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNION và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNION = $0.01 USD, 1 UNION = €0.01 EUR, 1 UNION = ₹1.03 INR, 1 UNION = Rp192.02 IDR, 1 UNION = $0.02 CAD, 1 UNION = £0.01 GBP, 1 UNION = ฿0.38 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1855 |
![]() | 0.00002887 |
![]() | 0.0006989 |
![]() | 1.09 |
![]() | 3.37 |
![]() | 0.003774 |
![]() | 0.01699 |
![]() | 3.37 |
![]() | 602.53 |
![]() | 0.0007016 |
![]() | 14.12 |
![]() | 9.22 |
![]() | 3.61 |
![]() | 0.1248 |
![]() | 0.00002884 |
![]() | 0.07602 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Union Finance (UNION) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng UNION của bạn
Nhập số lượng UNION của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Union Finance hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Union Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Union Finance sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Union Finance sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Union Finance sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Union Finance sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi Union Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Union Finance (UNION)

SUNBEANS: HYPELAB\'s Web3 Meme Token for Nightlife and NFT Lovers
BEANS token is the union of nightlife and Web3, this groundbreaking meme project started by HYPELAB is changing the entertainment industry.

Deutsche Bank\'s Analysis Sparks Debate over Tether\'s Stability and Operations
The European Union and United States Crypto Legislation May Create Risks for Stablecoins

U.S Regulators Influence Stablecoin Tether, Diminished Appeal Amidst Growing Regulatory Scrutiny
The Clarity for Payment Stablecoins Act in United States and MiCA in the European Union to Regulate Stablecoins