今日Alephium市場價格
與昨天相比,Alephium價格跌。
ALPH轉換為Saudi Riyal (SAR)的當前價格為﷼1.22。加密貨幣流通量為113,080,173.84 ALPH,ALPH以SAR計算的總市值為﷼518,878,978.95。 過去24小時,ALPH以SAR計算的交易價減少了﷼-0.05201,跌幅為-4.08%。從歷史上看,ALPH以SAR計算的歷史最高價為﷼14.47。 相比之下,ALPH以SAR計算的歷史最低價為﷼0.02106。
1ALPH兌換到SAR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ALPH 兌換 SAR 的匯率為 ﷼1.22 SAR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -4.08% ,Gate的 ALPH/SAR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ALPH/SAR 的歷史變化數據。
交易Alephium
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.326 | -4.31% |
ALPH/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.326,24小時內的交易變化趨勢為-4.31%, ALPH/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.326 和 -4.31%,ALPH/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Alephium兌換到Saudi Riyal轉換表
ALPH兌換到SAR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ALPH | 1.22SAR |
2ALPH | 2.44SAR |
3ALPH | 3.67SAR |
4ALPH | 4.89SAR |
5ALPH | 6.12SAR |
6ALPH | 7.34SAR |
7ALPH | 8.56SAR |
8ALPH | 9.79SAR |
9ALPH | 11.01SAR |
10ALPH | 12.24SAR |
100ALPH | 122.4SAR |
500ALPH | 612SAR |
1000ALPH | 1,224SAR |
5000ALPH | 6,120SAR |
10000ALPH | 12,240SAR |
SAR兌換到ALPH轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1SAR | 0.8169ALPH |
2SAR | 1.63ALPH |
3SAR | 2.45ALPH |
4SAR | 3.26ALPH |
5SAR | 4.08ALPH |
6SAR | 4.9ALPH |
7SAR | 5.71ALPH |
8SAR | 6.53ALPH |
9SAR | 7.35ALPH |
10SAR | 8.16ALPH |
1000SAR | 816.99ALPH |
5000SAR | 4,084.96ALPH |
10000SAR | 8,169.93ALPH |
50000SAR | 40,849.67ALPH |
100000SAR | 81,699.34ALPH |
上述 ALPH 兌換 SAR 和SAR 兌換 ALPH 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 ALPH 兌換SAR的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 SAR 兌換 ALPH 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Alephium兌換
上表列出了 1 ALPH 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ALPH = $0.33 USD、1 ALPH = €0.29 EUR、1 ALPH = ₹27.26 INR、1 ALPH = Rp4,949.88 IDR、1 ALPH = $0.44 CAD、1 ALPH = £0.25 GBP、1 ALPH = ฿10.76 THB等。
熱門兌換對
BTC兌SAR
ETH兌SAR
USDT兌SAR
XRP兌SAR
BNB兌SAR
SOL兌SAR
USDC兌SAR
TRX兌SAR
DOGE兌SAR
STETH兌SAR
ADA兌SAR
SMART兌SAR
WBTC兌SAR
HYPE兌SAR
SUI兌SAR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 SAR、ETH 兌換 SAR、USDT 兌換 SAR、BNB 兌換SAR、SOL 兌換 SAR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 8.6 |
![]() | 0.001269 |
![]() | 0.05274 |
![]() | 133.27 |
![]() | 61.47 |
![]() | 0.2042 |
![]() | 0.8972 |
![]() | 133.37 |
![]() | 487.04 |
![]() | 777.45 |
![]() | 0.05264 |
![]() | 215.4 |
![]() | 69,469.77 |
![]() | 3.29 |
![]() | 0.001266 |
![]() | 46.03 |
上表為您提供了將任意數量的Saudi Riyal兌換成熱門貨幣的功能,包括 SAR 兌換 GT,SAR 兌換 USDT,SAR 兌換 BTC,SAR 兌換 ETH,SAR 兌換 USBT,SAR 兌換 PEPE,SAR 兌換 EIGEN,SAR 兌換OG 等。
輸入Alephium金額
輸入ALPH金額
輸入ALPH金額
選擇Saudi Riyal
在下拉菜單中點擊選擇Saudi Riyal或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Alephium 轉換為 SAR,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Alephium兌換Saudi Riyal (SAR) 轉換器?
2.此頁面上Alephium到Saudi Riyal的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Alephium到Saudi Riyal的匯率?
4.我可以將Alephium轉換為Saudi Riyal之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Saudi Riyal (SAR)嗎?
了解有關Alephium (ALPH)的最新資訊

Gate Alpha là gì? Những lợi thế độc đáo của Gate Alpha là gì?
Gate Alpha tích hợp "nội dung + dữ liệu + kênh đầu tư" để tạo ra một lối vào đầu tư Web3 hiệu quả và minh bạch cho người dùng.

Tin tức mới nhất về Gate Alpha: Quỹ giải thưởng $500,000 dẫn đầu làn sóng giao dịch trên chuỗi
Gate Alpha đã đạt được khối lượng giao dịch trên 3 tỷ USD trong một tháng kể từ khi ra mắt, với giá trị airdrop vượt quá 2 triệu USD, dẫn đầu ngành về tăng trưởng người dùng.

Gate Alpha có thể mang lại những trải nghiệm tiện lợi nào cho các nhà giao dịch?
Gate Alpha là một nền tảng giúp việc giao dịch và đầu tư trở nên đơn giản, an toàn và đầy cơ hội.

Khám phá thêm các khả năng đầu tư thông qua Gate Alpha
Gate Alpha là một nền tảng giao dịch tài sản kỹ thuật số được thiết kế cho người dân thường.

Gate Alpha: Mở ra một chương mới trong giao dịch trên chuỗi
Mở ra một chương mới trong giao dịch On-Chain

Gate Alpha: Giao dịch IDOL và Chia sẻ hàng triệu Airdrop và phần thưởng điểm
Giao dịch IDOL và Chia sẻ hàng triệu Airdrop và phần thưởng điểm