今日Castello Coin市場價格
與昨天相比,Castello Coin價格跌。
Castello Coin轉換為Indian Rupee (INR)的當前價格為₹4.83。基於212,329,000 CAST的流通量,Castello Coin以INR計算的總市值為₹85,678,380,939.83。 過去24小時,Castello Coin以INR計算的交易價增加了₹0.0003863,漲幅為+0%。從歷史上看,Castello Coin以INR計算的歷史最高價為₹33.18。相比之下,Castello Coin以INR計算的歷史最低價為₹0.4553。
1CAST兌換到INR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 CAST 兌換 INR 的匯率為 ₹4.83 INR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0% ,Gate的 CAST/INR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 CAST/INR 的歷史變化數據。
交易Castello Coin
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
CAST/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, CAST/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,CAST/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Castello Coin兌換到Indian Rupee轉換表
CAST兌換到INR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CAST | 4.83INR |
2CAST | 9.66INR |
3CAST | 14.49INR |
4CAST | 19.32INR |
5CAST | 24.15INR |
6CAST | 28.98INR |
7CAST | 33.81INR |
8CAST | 38.64INR |
9CAST | 43.47INR |
10CAST | 48.3INR |
100CAST | 483INR |
500CAST | 2,415.04INR |
1000CAST | 4,830.08INR |
5000CAST | 24,150.43INR |
10000CAST | 48,300.87INR |
INR兌換到CAST轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1INR | 0.207CAST |
2INR | 0.414CAST |
3INR | 0.6211CAST |
4INR | 0.8281CAST |
5INR | 1.03CAST |
6INR | 1.24CAST |
7INR | 1.44CAST |
8INR | 1.65CAST |
9INR | 1.86CAST |
10INR | 2.07CAST |
1000INR | 207.03CAST |
5000INR | 1,035.17CAST |
10000INR | 2,070.35CAST |
50000INR | 10,351.77CAST |
100000INR | 20,703.55CAST |
上述 CAST 兌換 INR 和INR 兌換 CAST 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 CAST 兌換INR的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 INR 兌換 CAST 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Castello Coin兌換
上表列出了 1 CAST 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 CAST = $0.06 USD、1 CAST = €0.05 EUR、1 CAST = ₹4.83 INR、1 CAST = Rp877.05 IDR、1 CAST = $0.08 CAD、1 CAST = £0.04 GBP、1 CAST = ฿1.91 THB等。
熱門兌換對
BTC兌INR
ETH兌INR
USDT兌INR
XRP兌INR
BNB兌INR
SOL兌INR
USDC兌INR
DOGE兌INR
TRX兌INR
ADA兌INR
STETH兌INR
WBTC兌INR
HYPE兌INR
SUI兌INR
LINK兌INR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 INR、ETH 兌換 INR、USDT 兌換 INR、BNB 兌換INR、SOL 兌換 INR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.3202 |
![]() | 0.00005766 |
![]() | 0.002337 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.75 |
![]() | 0.009142 |
![]() | 0.04016 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.03 |
![]() | 21.92 |
![]() | 9.04 |
![]() | 0.002335 |
![]() | 0.00005757 |
![]() | 0.1738 |
![]() | 1.91 |
![]() | 0.4366 |
上表為您提供了將任意數量的Indian Rupee兌換成熱門貨幣的功能,包括 INR 兌換 GT,INR 兌換 USDT,INR 兌換 BTC,INR 兌換 ETH,INR 兌換 USBT,INR 兌換 PEPE,INR 兌換 EIGEN,INR 兌換OG 等。
輸入Castello Coin金額
輸入CAST金額
輸入CAST金額
選擇Indian Rupee
在下拉菜單中點擊選擇Indian Rupee或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Castello Coin 轉換為 INR,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Castello Coin兌換Indian Rupee (INR) 轉換器?
2.此頁面上Castello Coin到Indian Rupee的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Castello Coin到Indian Rupee的匯率?
4.我可以將Castello Coin轉換為Indian Rupee之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Indian Rupee (INR)嗎?
了解有關Castello Coin (CAST)的最新資訊

What Is the Altlayer? ALT Coin Price Forecast and Analysis
Altlayer đang tái định nghĩa mô hình mở rộng của blockchain với công nghệ Restaking Rollup.

DOGINME: Hiện tượng Farcaster năm 2025: Ôm lấy bản năng chó của bạn
Khám phá DOGINME, hiện tượng lan truyền trên Farcaster đã tái định nghĩa cộng đồng số vào năm 2025.

Đồng tiền DOGINME: Một đồng tiền Meme Blue Bulldog được truyền cảm hứng bởi người sáng lập của Farcaster
Khám phá DOGINME: một đồng tiền meme bulldog màu xanh được lấy cảm hứng từ người sáng lập của Farcaster

Farcaster trở lại trung tâm sáng cùng với airdrop cuối cùng đến.
Farcaster khởi chạy một chương trình airdrop dựa trên uy tín vào tuần tới để tăng cường việc sử dụng Frames và hoạt động của nền tảng.

LARRY Token: Đồng tiền Anti-Opening Sniper cho Farcaster Launchpad
$LARRY là một dự án nổi bật đang phát triển mạnh mẽ trong hệ sinh thái Farcaster, được ra mắt bởi nhóm Frames.

TOKEN NATIVE: Farcaster's New Client Social Media Token Dựa trên Base Chain
Sự ra mắt của Token NATIVE đại diện cho một cột mốc trong các token truyền thông xã hội. Nó không chỉ là một phương tiện trao đổi - nó là một cây cầu kết nối người dùng, nhà sáng tạo nội dung và nền tảng.