今日Meta Pool市場價格
與昨天相比,Meta Pool價格跌。
META轉換為Canadian Dollar (CAD)的當前價格為$0.02786。加密貨幣流通量為0 META,META以CAD計算的總市值為$0。 過去24小時,META以CAD計算的交易價減少了$-0.0005803,跌幅為-2.02%。從歷史上看,META以CAD計算的歷史最高價為$0.16。 相比之下,META以CAD計算的歷史最低價為$0.001069。
1META兌換到CAD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 META 兌換 CAD 的匯率為 $0.02786 CAD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -2.02% ,Gate的 META/CAD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 META/CAD 的歷史變化數據。
交易Meta Pool
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
META/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, META/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,META/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Meta Pool兌換到Canadian Dollar轉換表
META兌換到CAD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1META | 0.02CAD |
2META | 0.05CAD |
3META | 0.08CAD |
4META | 0.11CAD |
5META | 0.13CAD |
6META | 0.16CAD |
7META | 0.19CAD |
8META | 0.22CAD |
9META | 0.25CAD |
10META | 0.27CAD |
10000META | 278.61CAD |
50000META | 1,393.06CAD |
100000META | 2,786.12CAD |
500000META | 13,930.64CAD |
1000000META | 27,861.28CAD |
CAD兌換到META轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CAD | 35.89META |
2CAD | 71.78META |
3CAD | 107.67META |
4CAD | 143.56META |
5CAD | 179.46META |
6CAD | 215.35META |
7CAD | 251.24META |
8CAD | 287.13META |
9CAD | 323.02META |
10CAD | 358.92META |
100CAD | 3,589.21META |
500CAD | 17,946.05META |
1000CAD | 35,892.1META |
5000CAD | 179,460.5META |
10000CAD | 358,921.01META |
上述 META 兌換 CAD 和CAD 兌換 META 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 META 兌換CAD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CAD 兌換 META 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Meta Pool兌換
上表列出了 1 META 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 META = $0.02 USD、1 META = €0.02 EUR、1 META = ₹1.72 INR、1 META = Rp311.6 IDR、1 META = $0.03 CAD、1 META = £0.02 GBP、1 META = ฿0.68 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CAD
ETH兌CAD
USDT兌CAD
XRP兌CAD
BNB兌CAD
SOL兌CAD
USDC兌CAD
TRX兌CAD
DOGE兌CAD
ADA兌CAD
STETH兌CAD
WBTC兌CAD
HYPE兌CAD
SUI兌CAD
LINK兌CAD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CAD、ETH 兌換 CAD、USDT 兌換 CAD、BNB 兌換CAD、SOL 兌換 CAD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 20.03 |
![]() | 0.003616 |
![]() | 0.1521 |
![]() | 368.45 |
![]() | 175.61 |
![]() | 0.5822 |
![]() | 2.53 |
![]() | 368.77 |
![]() | 1,325.12 |
![]() | 2,148.15 |
![]() | 584.83 |
![]() | 0.152 |
![]() | 0.00362 |
![]() | 10.86 |
![]() | 125.17 |
![]() | 28.47 |
上表為您提供了將任意數量的Canadian Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 CAD 兌換 GT,CAD 兌換 USDT,CAD 兌換 BTC,CAD 兌換 ETH,CAD 兌換 USBT,CAD 兌換 PEPE,CAD 兌換 EIGEN,CAD 兌換OG 等。
輸入Meta Pool金額
輸入META金額
輸入META金額
選擇Canadian Dollar
在下拉菜單中點擊選擇Canadian Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Meta Pool 轉換為 CAD,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Meta Pool兌換Canadian Dollar (CAD) 轉換器?
2.此頁面上Meta Pool到Canadian Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Meta Pool到Canadian Dollar的匯率?
4.我可以將Meta Pool轉換為Canadian Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Canadian Dollar (CAD)嗎?
了解有關Meta Pool (META)的最新資訊

SOPH (Sophon) Token: Sự tích hợp sâu rộng của GameFi và Metaverse
TOKEN SOPH và dự án Sophon đằng sau đang dần trở thành chủ đề nóng trong lĩnh vực GameFi và Metaverse

Token PFVS: một ngôi sao mới nổi trong lĩnh vực Metaverse và GameFi
Puffverse là một thế giới tưởng tượng 3D Metaverse tương tự như Disney, nhằm kết nối thế giới ảo trong Web3 với thực tại trong Web2

Puffverse: Hòa mình vào một kỷ nguyên mới của GameFi Metaverse, Được hỗ trợ bởi Ronin và ra mắt thông qua Gate.io Launchpad
Puffverse: Cơ Hội Game Web3 & Thế Giới Ảo thông qua Sàn Gate.io Launchpad

ALE Token: Một Cuộc Cách Mạng Metaverse được Điều Hành bởi Trí Tuệ Nhân Tạo của Dự Án Ailey
Bài viết phân tích sự nổi lên của Ailey, một ngôi sao ảo được điều khiển bởi trí tuệ nhân tạo, cách công nghệ SLM tạo ra trải nghiệm siêu cá nhân hóa, và việc áp dụng rộng rãi từ trò chơi đến thực tế.

AVC Token: Tài sản cốt lõi của Metaverse
Bài viết này đi sâu vào giá trị đầu tư và tiềm năng của các token AVC như là tài sản cốt lõi của thế giới ảo Alterverse.

AVC tokens: các tài sản cốt lõi của dự án Alterverse metaverse
Khám phá tương lai của Alterverse Metaverse, một lựa chọn mới cho đầu tư tài sản ảo, AVC không chỉ kết nối thế giới thực và số, mà còn cung cấp một nền tảng sáng tạo cho giao dịch NFT.