今日Zasset zUSD市場價格
與昨天相比,Zasset zUSD價格跌。
ZUSD轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.755。加密貨幣流通量為473,333.46 ZUSD,ZUSD以EUR計算的總市值為€320,177.04。 過去24小時,ZUSD以EUR計算的交易價減少了€-0.0002341,跌幅為-0.03%。從歷史上看,ZUSD以EUR計算的歷史最高價為€1.21。 相比之下,ZUSD以EUR計算的歷史最低價為€0.1602。
1ZUSD兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ZUSD 兌換 EUR 的匯率為 €0.755 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -0.03% ,Gate的 ZUSD/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ZUSD/EUR 的歷史變化數據。
交易Zasset zUSD
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
ZUSD/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, ZUSD/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,ZUSD/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Zasset zUSD兌換到Euro轉換表
ZUSD兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ZUSD | 0.75EUR |
2ZUSD | 1.51EUR |
3ZUSD | 2.26EUR |
4ZUSD | 3.02EUR |
5ZUSD | 3.77EUR |
6ZUSD | 4.53EUR |
7ZUSD | 5.28EUR |
8ZUSD | 6.04EUR |
9ZUSD | 6.79EUR |
10ZUSD | 7.55EUR |
1000ZUSD | 755.02EUR |
5000ZUSD | 3,775.14EUR |
10000ZUSD | 7,550.28EUR |
50000ZUSD | 37,751.43EUR |
100000ZUSD | 75,502.86EUR |
EUR兌換到ZUSD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 1.32ZUSD |
2EUR | 2.64ZUSD |
3EUR | 3.97ZUSD |
4EUR | 5.29ZUSD |
5EUR | 6.62ZUSD |
6EUR | 7.94ZUSD |
7EUR | 9.27ZUSD |
8EUR | 10.59ZUSD |
9EUR | 11.92ZUSD |
10EUR | 13.24ZUSD |
100EUR | 132.44ZUSD |
500EUR | 662.22ZUSD |
1000EUR | 1,324.45ZUSD |
5000EUR | 6,622.26ZUSD |
10000EUR | 13,244.52ZUSD |
上述 ZUSD 兌換 EUR 和EUR 兌換 ZUSD 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 ZUSD 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 ZUSD 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Zasset zUSD兌換
上表列出了 1 ZUSD 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ZUSD = $0.84 USD、1 ZUSD = €0.76 EUR、1 ZUSD = ₹70.41 INR、1 ZUSD = Rp12,784.45 IDR、1 ZUSD = $1.14 CAD、1 ZUSD = £0.63 GBP、1 ZUSD = ฿27.8 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
TRX兌EUR
ADA兌EUR
STETH兌EUR
WBTC兌EUR
HYPE兌EUR
SUI兌EUR
LINK兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 30.2 |
![]() | 0.005495 |
![]() | 0.2305 |
![]() | 557.86 |
![]() | 266.26 |
![]() | 0.8804 |
![]() | 3.86 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,254.97 |
![]() | 2,079.81 |
![]() | 891.1 |
![]() | 0.2303 |
![]() | 0.005517 |
![]() | 16.37 |
![]() | 188.75 |
![]() | 43.16 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Zasset zUSD金額
輸入ZUSD金額
輸入ZUSD金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Zasset zUSD 轉換為 EUR,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Zasset zUSD兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Zasset zUSD到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Zasset zUSD到Euro的匯率?
4.我可以將Zasset zUSD轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Zasset zUSD (ZUSD)的最新資訊

ZBCN Tiền điện tử: Hướng dẫn toàn diện về Giao dịch, Ví tiền, và Khai thác trong năm 2025
Khám phá tương lai của tiền điện tử với ZBCN vào năm 2025.

Giá MERL Coin vào năm 2025: Phân tích và Triển vọng Thị trường
Khám phá tiềm năng tăng giá của đồng MERL lên 0.93 vào năm 2025.

DARAM AI: Một bước đột phá sáng tạo trong lĩnh vực Hợp đồng thông minh
Kiến trúc kỹ thuật của DARAM AI dựa trên công nghệ blockchain, đảm bảo xử lý giao dịch nhanh chóng và phí thấp.

Tại sao giá vàng tăng trong khi Bitcoin không tăng theo?
Giá vàng quốc tế đã tăng vọt lên mức cao kỷ lục 3430 USD/oz, với mức tăng hàng năm vượt quá 30%.

Gate Alpha: Một lực lượng mới trong giao dịch on-chain, mở ra một kỷ nguyên mới của đầu tư mã hóa.
Gate Alpha là một mô-đun giao dịch đổi mới được sàn Gate ra mắt vào năm 2025.

Reploy: Cuộc cách mạng phát triển Web3 được thúc đẩy bởi AI và giá trị của RAI Token được giải thích
Reploy không chỉ là một công cụ, mà là một sự tiến hóa của mô hình phát triển Web3.