今日Near市场价格
与昨天相比,Near价格涨。
Near转换为Euro (EUR)的当前价格为€2.69。基于1,217,892,396 NEAR的流通量,Near以EUR计算的总市值为€2,939,418,479.81。 过去24小时,Near以EUR计算的交易价增加了€0.2349,涨幅为+9.53%。从历史上看,Near以EUR计算的历史最高价为€18.31。相比之下,Near以EUR计算的历史最低价为€0.4719。
1NEAR兑换到EUR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 NEAR 兑换 EUR 的汇率为 €2.69 EUR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +9.53% ,Gate的 NEAR/EUR 价格图片页面显示了过去1日内1 NEAR/EUR 的历史变化数据。
交易Near
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $3.01 | 9.19% | |
![]() 现货 | $0.001131 | 3.29% | |
![]() 现货 | $3.02 | 9.33% | |
![]() 永续 | $3.02 | 8.99% |
NEAR/USDT 的现货实时交易价格为 $3.01,24小时内的交易变化趋势为9.19%, NEAR/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$3.01 和 9.19%,NEAR/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$3.02 和 8.99%。
Near兑换到Euro转换表
NEAR兑换到EUR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1NEAR | 2.69EUR |
2NEAR | 5.38EUR |
3NEAR | 8.08EUR |
4NEAR | 10.77EUR |
5NEAR | 13.46EUR |
6NEAR | 16.16EUR |
7NEAR | 18.85EUR |
8NEAR | 21.55EUR |
9NEAR | 24.24EUR |
10NEAR | 26.93EUR |
100NEAR | 269.39EUR |
500NEAR | 1,346.98EUR |
1000NEAR | 2,693.97EUR |
5000NEAR | 13,469.85EUR |
10000NEAR | 26,939.71EUR |
EUR兑换到NEAR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1EUR | 0.3711NEAR |
2EUR | 0.7423NEAR |
3EUR | 1.11NEAR |
4EUR | 1.48NEAR |
5EUR | 1.85NEAR |
6EUR | 2.22NEAR |
7EUR | 2.59NEAR |
8EUR | 2.96NEAR |
9EUR | 3.34NEAR |
10EUR | 3.71NEAR |
1000EUR | 371.19NEAR |
5000EUR | 1,855.99NEAR |
10000EUR | 3,711.99NEAR |
50000EUR | 18,559.96NEAR |
100000EUR | 37,119.92NEAR |
上述 NEAR 兑换 EUR 和EUR 兑换 NEAR 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 NEAR 兑换EUR的换算关系及具体数值,以及1 到 100000 EUR 兑换 NEAR 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Near兑换
上表列出了 1 NEAR 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 NEAR = $3.01 USD、1 NEAR = €2.69 EUR、1 NEAR = ₹251.21 INR、1 NEAR = Rp45,615.4 IDR、1 NEAR = $4.08 CAD、1 NEAR = £2.26 GBP、1 NEAR = ฿99.18 THB等。
热门兑换对
BTC兑EUR
ETH兑EUR
USDT兑EUR
XRP兑EUR
BNB兑EUR
SOL兑EUR
USDC兑EUR
DOGE兑EUR
ADA兑EUR
TRX兑EUR
STETH兑EUR
WBTC兑EUR
SUI兑EUR
LINK兑EUR
HYPE兑EUR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 EUR、ETH 兑换 EUR、USDT 兑换 EUR、BNB 兑换EUR、SOL 兑换 EUR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 25.65 |
![]() | 0.005046 |
![]() | 0.2077 |
![]() | 558.24 |
![]() | 228.63 |
![]() | 0.8135 |
![]() | 3.1 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,306.28 |
![]() | 692.42 |
![]() | 2,019.6 |
![]() | 0.2091 |
![]() | 0.005063 |
![]() | 134.05 |
![]() | 33.6 |
![]() | 17.58 |
上表为您提供了将任意数量的Euro兑换成热门货币的功能,包括 EUR 兑换 GT,EUR 兑换 USDT,EUR 兑换 BTC,EUR 兑换 ETH,EUR 兑换 USBT,EUR 兑换 PEPE,EUR 兑换 EIGEN,EUR 兑换OG 等。
输入Near金额
输入NEAR金额
输入NEAR金额
选择Euro
在下拉菜单中点击选择Euro或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Near 转换为 EUR,以方便您使用。
如何购买Near视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Near兑换Euro (EUR) 转换器?
2.此页面上Near到Euro的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Near到Euro的汇率?
4.我可以将Near转换为Euro之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Euro (EUR)吗?
了解有关Near (NEAR)的最新资讯

NEAR Coin: Hướng dẫn Chi Tiết về Giao Thức NEAR và Hệ Sinh Thái Của Nó
Hướng dẫn này sẽ cung cấp cho bạn mọi thông tin về NEAR Coin, từ những khái niệm cơ bản đến hệ sinh thái và tiềm năng đầu tư của nó.

NEAR Coin: Một nền tảng mã nguồn mở để tăng tốc phát triển ứng dụng phi tập trung
Là một nền tảng mã nguồn mở, NEAR Protocol đang cách mạng hóa cảnh quan phát triển ứng dụng phi tập trung.

ZEC Up Nearly 20% Against the Trend, How to Trade the Market?
Theo cùng nguyên tắc như Bitcoin, ZEC có tổng cung cấp là 21 triệu.

Daily News | Thị trường tiền điện tử đang giảm chung; Aethir đã ra mắt một mạng lưới đám mây phi tập trung trên Ethereum; NEAR Foundation thành lập Nuffle L
Aethir ra mắt mạng lưới đám mây phi tập trung trên Ethereum_ Quỹ NEAR thành lập Nuffle Labs, gây quỹ 13 triệu đô la phí funding_ Do exploiters minting tokens, giá HLG đã giảm hơn 60%.

Gate.io Takes the Stage at NearCon 2023: Exploring the Future of the Open Web
Gate.io đã thành công trong việc hoàn thành sự tham gia của mình tại NearCon 2023, một sự kiện có ảnh hưởng khám phá tiềm năng của mạng lưới mở.

Gate.io AMA với Linear-The First Cross-Chain Compatible và Delta-One Asset Protocol
Gate.io tổ chức một phiên AMA (Hỏi bất cứ điều gì) với Kevin Tai, Trưởng nhóm dự án Linear trong Cộng đồng Sàn giao dịch Gate.io