今日USP Token市场价格
与昨天相比,USP Token价格跌。
USP Token转换为Chinese Renminbi Yuan (CNY)的当前价格为¥13.89。基于0 USP的流通量,USP Token以CNY计算的总市值为¥0。 过去24小时,USP Token以CNY计算的交易价增加了¥0.006388,涨幅为+0.04%。从历史上看,USP Token以CNY计算的历史最高价为¥520.24。相比之下,USP Token以CNY计算的历史最低价为¥2.11。
1USP兑换到CNY价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 USP 兑换 CNY 的汇率为 ¥13.89 CNY,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +0.04% ,Gate的 USP/CNY 价格图片页面显示了过去1日内1 USP/CNY 的历史变化数据。
交易USP Token
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
USP/-- 的现货实时交易价格为 $,24小时内的交易变化趋势为0%, USP/-- 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%,USP/-- 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%。
USP Token兑换到Chinese Renminbi Yuan转换表
USP兑换到CNY转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1USP | 13.89CNY |
2USP | 27.78CNY |
3USP | 41.68CNY |
4USP | 55.57CNY |
5USP | 69.47CNY |
6USP | 83.36CNY |
7USP | 97.26CNY |
8USP | 111.15CNY |
9USP | 125.05CNY |
10USP | 138.94CNY |
100USP | 1,389.48CNY |
500USP | 6,947.4CNY |
1000USP | 13,894.8CNY |
5000USP | 69,474.02CNY |
10000USP | 138,948.04CNY |
CNY兑换到USP转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1CNY | 0.07196USP |
2CNY | 0.1439USP |
3CNY | 0.2159USP |
4CNY | 0.2878USP |
5CNY | 0.3598USP |
6CNY | 0.4318USP |
7CNY | 0.5037USP |
8CNY | 0.5757USP |
9CNY | 0.6477USP |
10CNY | 0.7196USP |
10000CNY | 719.69USP |
50000CNY | 3,598.46USP |
100000CNY | 7,196.93USP |
500000CNY | 35,984.67USP |
1000000CNY | 71,969.34USP |
上述 USP 兑换 CNY 和CNY 兑换 USP 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 USP 兑换CNY的换算关系及具体数值,以及1 到 1000000 CNY 兑换 USP 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1USP Token兑换
上表列出了 1 USP 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 USP = $1.97 USD、1 USP = €1.76 EUR、1 USP = ₹164.58 INR、1 USP = Rp29,884.38 IDR、1 USP = $2.67 CAD、1 USP = £1.48 GBP、1 USP = ฿64.98 THB等。
热门兑换对
BTC兑CNY
ETH兑CNY
USDT兑CNY
XRP兑CNY
BNB兑CNY
SOL兑CNY
USDC兑CNY
DOGE兑CNY
TRX兑CNY
STETH兑CNY
ADA兑CNY
SMART兑CNY
HYPE兑CNY
WBTC兑CNY
SUI兑CNY
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 CNY、ETH 兑换 CNY、USDT 兑换 CNY、BNB 兑换CNY、SOL 兑换 CNY 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 4.26 |
![]() | 0.0006531 |
![]() | 0.02655 |
![]() | 70.86 |
![]() | 30.45 |
![]() | 0.1076 |
![]() | 0.45 |
![]() | 70.92 |
![]() | 393.59 |
![]() | 253.49 |
![]() | 0.02668 |
![]() | 108.41 |
![]() | 34,840.42 |
![]() | 1.59 |
![]() | 0.0006534 |
![]() | 22.82 |
上表为您提供了将任意数量的Chinese Renminbi Yuan兑换成热门货币的功能,包括 CNY 兑换 GT,CNY 兑换 USDT,CNY 兑换 BTC,CNY 兑换 ETH,CNY 兑换 USBT,CNY 兑换 PEPE,CNY 兑换 EIGEN,CNY 兑换OG 等。
输入USP Token金额
输入USP金额
输入USP金额
选择Chinese Renminbi Yuan
在下拉菜单中点击选择Chinese Renminbi Yuan或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 USP Token 转换为 CNY,以方便您使用。
常见问题 (FAQ)
1.什么是USP Token兑换Chinese Renminbi Yuan (CNY) 转换器?
2.此页面上USP Token到Chinese Renminbi Yuan的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响USP Token到Chinese Renminbi Yuan的汇率?
4.我可以将USP Token转换为Chinese Renminbi Yuan之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Chinese Renminbi Yuan (CNY)吗?
了解有关USP Token (USP)的最新资讯

Các TOKEN RWA hàng đầu cho nhà đầu tư năm 2025
Khám phá những RWA Tokens hàng đầu sẽ thống trị thị trường vào năm 2025.

Dự đoán giá Token Bombie (BOMB)
Dự án Bombie thể hiện sức hút mạnh mẽ trong lĩnh vực GameFi với cơ sở người dùng 12 triệu và dữ liệu doanh thu 20 triệu USD.

Giá Token Home: Giá trị hiện tại và hướng dẫn mua sắm cho năm 2025
Khám phá tiềm năng của Home Token: dự đoán giá, chiến lược mua, phân tích vốn hóa thị trường và phần thưởng staking.

Sự khác biệt giữa Ví tiền Kho lạnh và Ví tiền Kho nóng là gì?
Định nghĩa cốt lõi của một Ví tiền lạnh rất đơn giản: đó là một phương pháp tạo ra và lưu trữ các khóa riêng của tiền điện tử hoàn toàn ngoại tuyến.

Các Tùy chọn Khai thác và Đầu tư Tiền điện tử Tốt Nhất Tại Nhà cho Năm 2025
Khám phá những tài sản tiền điện tử tốt nhất tại nhà năm 2025 và tối đa hóa lợi nhuận của bạn với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi.

Tiền điện tử Lorvian 2025: Xu hướng và Chiến lược đầu tư trong Kỷ nguyên Web3
Khám phá tác động đầy táo bạo và vui tươi của Tiền điện tử Lorvian trên Web3 vào năm 2025.