HOPR Thị trường hôm nay
HOPR đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HOPR chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$1.17. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 524,508,794.36 HOPR, tổng vốn hóa thị trường của HOPR tính bằng TWD là NT$19,671,001,961.12. Trong 24h qua, giá của HOPR tính bằng TWD đã tăng NT$0.06011, biểu thị mức tăng +5.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HOPR tính bằng TWD là NT$30.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$1.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOPR sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOPR sang TWD là NT$1.17 TWD, với tỷ lệ thay đổi là +5.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HOPR/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOPR/TWD trong ngày qua.
Giao dịch HOPR
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03666 | 5.31% |
The real-time trading price of HOPR/USDT Spot is $0.03666, with a 24-hour trading change of 5.31%, HOPR/USDT Spot is $0.03666 and 5.31%, and HOPR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HOPR sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi HOPR sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HOPR | 1.17TWD |
2HOPR | 2.34TWD |
3HOPR | 3.52TWD |
4HOPR | 4.69TWD |
5HOPR | 5.87TWD |
6HOPR | 7.04TWD |
7HOPR | 8.22TWD |
8HOPR | 9.39TWD |
9HOPR | 10.56TWD |
10HOPR | 11.74TWD |
100HOPR | 117.43TWD |
500HOPR | 587.15TWD |
1000HOPR | 1,174.31TWD |
5000HOPR | 5,871.56TWD |
10000HOPR | 11,743.12TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang HOPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.8515HOPR |
2TWD | 1.7HOPR |
3TWD | 2.55HOPR |
4TWD | 3.4HOPR |
5TWD | 4.25HOPR |
6TWD | 5.1HOPR |
7TWD | 5.96HOPR |
8TWD | 6.81HOPR |
9TWD | 7.66HOPR |
10TWD | 8.51HOPR |
1000TWD | 851.56HOPR |
5000TWD | 4,257.81HOPR |
10000TWD | 8,515.62HOPR |
50000TWD | 42,578.1HOPR |
100000TWD | 85,156.21HOPR |
Bảng chuyển đổi số tiền HOPR sang TWD và TWD sang HOPR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HOPR sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TWD sang HOPR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HOPR phổ biến
HOPR | 1 HOPR |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.07INR |
![]() | Rp557.79IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.21THB |
HOPR | 1 HOPR |
---|---|
![]() | ₽3.4RUB |
![]() | R$0.2BRL |
![]() | د.إ0.14AED |
![]() | ₺1.26TRY |
![]() | ¥0.26CNY |
![]() | ¥5.29JPY |
![]() | $0.29HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOPR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOPR = $0.04 USD, 1 HOPR = €0.03 EUR, 1 HOPR = ₹3.07 INR, 1 HOPR = Rp557.79 IDR, 1 HOPR = $0.05 CAD, 1 HOPR = £0.03 GBP, 1 HOPR = ฿1.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.943 |
![]() | 0.000151 |
![]() | 0.006659 |
![]() | 15.64 |
![]() | 7.53 |
![]() | 0.02473 |
![]() | 0.1112 |
![]() | 15.66 |
![]() | 3,034.51 |
![]() | 57.38 |
![]() | 98.62 |
![]() | 0.006658 |
![]() | 27.96 |
![]() | 0.0001504 |
![]() | 0.4198 |
![]() | 5.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng HOPR của bạn
Nhập số lượng HOPR của bạn
Nhập số lượng HOPR của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HOPR hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HOPR.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HOPR sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HOPR sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HOPR sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HOPR sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi HOPR sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HOPR (HOPR)

Phân tích giá ZKJ Token và dự đoán giá năm 2025
Dữ liệu từ sàn Gate cho thấy giá của ZKJ hiện đang được báo cáo là 0.2368 USD, với vốn hóa thị trường vẫn duy trì khoảng 76 triệu USD.

Xây dựng Tương lai Quản lý Tài sản Kỹ thuật số: Con đường Đổi mới của Gate Ví tiền
Con đường đổi mới của Ví tiền Gate

Đầu tư Coin là gì? Hướng dẫn đầy đủ cho người mới bắt đầu năm 2025
Khám phá đầu tư tiền điện tử là gì và nhận hướng dẫn hoàn chỉnh cho người mới bắt đầu vào năm 2025.

Ví tiền Gate: Trung tâm thông minh định nghĩa lại tương tác Web3
Trung tâm Thông minh Định nghĩa lại Tương tác Web3

FIL Coin Là Gì? Phân Tích Giá, Tiềm Năng Và Rủi Ro Trong Năm 2025
Khám phá tác động của FIL Coins đối với xu hướng lưu trữ phi tập trung và dự đoán cho năm 2025.

Trâu Đào Coin 2025: Lợi Nhuận, Rủi Ro và Xu Hướng Khai Thác Tiền Mã Hóa
Khám phá khả năng sinh lợi, rủi ro và sự gia tăng của các tài sản PoW trong khai thác tiền điện tử cho năm 2025.