PundiX Thị trường hôm nay
PundiX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PundiX chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼1.1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 258,386,541.09 PUNDIX, tổng vốn hóa thị trường của PundiX tính bằng SAR là ﷼1,074,080,553.03. Trong 24h qua, giá của PundiX tính bằng SAR đã tăng ﷼0.03989, biểu thị mức tăng +3.770000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PundiX tính bằng SAR là ﷼37.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.8089.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUNDIX sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUNDIX sang SAR là ﷼1.1 SAR, với sự thay đổi +3.77% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PUNDIX/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUNDIX/SAR trong ngày qua.
Giao dịch PundiX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2945 | +3.84% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2935 | +3.56% |
The real-time trading price of PUNDIX/USDT Spot is $0.2945, with a 24-hour trading change of +3.84%, PUNDIX/USDT Spot is $0.2945 and +3.84%, and PUNDIX/USDT Perpetual is $0.2935 and +3.56%.
Bảng chuyển đổi PundiX sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi PUNDIX sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PUNDIX | 1.1SAR |
2PUNDIX | 2.21SAR |
3PUNDIX | 3.32SAR |
4PUNDIX | 4.43SAR |
5PUNDIX | 5.54SAR |
6PUNDIX | 6.65SAR |
7PUNDIX | 7.75SAR |
8PUNDIX | 8.86SAR |
9PUNDIX | 9.97SAR |
10PUNDIX | 11.08SAR |
100PUNDIX | 110.85SAR |
500PUNDIX | 554.25SAR |
1000PUNDIX | 1,108.5SAR |
5000PUNDIX | 5,542.5SAR |
10000PUNDIX | 11,085SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang PUNDIX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.9021PUNDIX |
2SAR | 1.8PUNDIX |
3SAR | 2.7PUNDIX |
4SAR | 3.6PUNDIX |
5SAR | 4.51PUNDIX |
6SAR | 5.41PUNDIX |
7SAR | 6.31PUNDIX |
8SAR | 7.21PUNDIX |
9SAR | 8.11PUNDIX |
10SAR | 9.02PUNDIX |
1000SAR | 902.11PUNDIX |
5000SAR | 4,510.59PUNDIX |
10000SAR | 9,021.19PUNDIX |
50000SAR | 45,105.99PUNDIX |
100000SAR | 90,211.99PUNDIX |
Bảng chuyển đổi số tiền PUNDIX sang SAR và SAR sang PUNDIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PUNDIX sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAR sang PUNDIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PundiX phổ biến
PundiX | 1 PUNDIX |
---|---|
![]() | $0.3USD |
![]() | €0.26EUR |
![]() | ₹24.7INR |
![]() | Rp4,484.17IDR |
![]() | $0.4CAD |
![]() | £0.22GBP |
![]() | ฿9.75THB |
PundiX | 1 PUNDIX |
---|---|
![]() | ₽27.32RUB |
![]() | R$1.61BRL |
![]() | د.إ1.09AED |
![]() | ₺10.09TRY |
![]() | ¥2.08CNY |
![]() | ¥42.57JPY |
![]() | $2.3HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUNDIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUNDIX = $0.3 USD, 1 PUNDIX = €0.26 EUR, 1 PUNDIX = ₹24.7 INR, 1 PUNDIX = Rp4,484.17 IDR, 1 PUNDIX = $0.4 CAD, 1 PUNDIX = £0.22 GBP, 1 PUNDIX = ฿9.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.55 |
![]() | 0.001226 |
![]() | 0.052 |
![]() | 133.33 |
![]() | 58.4 |
![]() | 0.2013 |
![]() | 0.8726 |
![]() | 133.36 |
![]() | 33,830.64 |
![]() | 463.7 |
![]() | 779.9 |
![]() | 0.05188 |
![]() | 226.91 |
![]() | 0.001232 |
![]() | 3.36 |
![]() | 45.95 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi PundiX (PUNDIX) sang Saudi Riyal (SAR)
Nhập số lượng PUNDIX của bạn
Nhập số lượng PUNDIX của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PundiX hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PundiX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PundiX sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PundiX sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi PundiX sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PundiX (PUNDIX)

Altcoin Season Index: Chỉ Báo Luân Chuyển Dòng Tiền Crypto Đáng Theo Dõi Nhất 2025
Theo dõi Chỉ số Mùa Altcoin vào năm 2025 để phát hiện sự chuyển dịch từ Bitcoin sang các altcoin và điều chỉnh chiến lược của bạn.

Habibi Là Gì? Memecoin Trung Đông Gây Bão Thị Trường Crypto 2025
Tìm hiểu về Habibi – memecoin Trung Đông đang làm mưa làm gió trong thế giới crypto năm 2025.

FOMO Trong Crypto Là Gì & Cách Tránh Tâm Lý Bỏ Lỡ Cơ Hội
Tìm hiểu FOMO trong crypto là gì, ảnh hưởng đến nhà đầu tư ra sao và cách kiểm soát trong năm 2025.

Giá Coin Hôm Nay: Cập Nhật Thị Trường Crypto Và Xu Hướng Nổi Bật 2025
Giá coin mới nhất và xu hướng crypto 2025. Theo dõi thị trường và cơ hội đầu tư nổi bật.

Liquid Staking Là Gì? Tối Ưu Lợi Nhuận & Linh Hoạt Trong Crypto
Tìm hiểu liquid staking 2025: tăng lợi nhuận mà vẫn giữ được tính thanh khoản của token.

NSFW Là Gì? Giải Mã Pleasure Coin Và Xu Hướng Nội Dung Người Lớn Trên Blockchain
Khám phá Pleasure Coin (NSFW) và cách nó định hình nội dung người lớn trong hệ sinh thái Web3.