PundiX Thị trường hôm nay
PundiX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PundiX chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼1.57. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 258,386,541.09 PUNDIX, tổng vốn hóa thị trường của PundiX tính bằng SAR là ﷼1,522,461,947.63. Trong 24h qua, giá của PundiX tính bằng SAR đã tăng ﷼0.05348, biểu thị mức tăng +3.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PundiX tính bằng SAR là ﷼37.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.8089.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUNDIX sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUNDIX sang SAR là ﷼1.57 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +3.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PUNDIX/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUNDIX/SAR trong ngày qua.
Giao dịch PundiX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4156 | 1.96% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4144 | 1.77% |
The real-time trading price of PUNDIX/USDT Spot is $0.4156, with a 24-hour trading change of 1.96%, PUNDIX/USDT Spot is $0.4156 and 1.96%, and PUNDIX/USDT Perpetual is $0.4144 and 1.77%.
Bảng chuyển đổi PundiX sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi PUNDIX sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PUNDIX | 1.57SAR |
2PUNDIX | 3.14SAR |
3PUNDIX | 4.71SAR |
4PUNDIX | 6.28SAR |
5PUNDIX | 7.85SAR |
6PUNDIX | 9.42SAR |
7PUNDIX | 10.99SAR |
8PUNDIX | 12.57SAR |
9PUNDIX | 14.14SAR |
10PUNDIX | 15.71SAR |
100PUNDIX | 157.12SAR |
500PUNDIX | 785.62SAR |
1000PUNDIX | 1,571.25SAR |
5000PUNDIX | 7,856.25SAR |
10000PUNDIX | 15,712.5SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang PUNDIX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.6364PUNDIX |
2SAR | 1.27PUNDIX |
3SAR | 1.9PUNDIX |
4SAR | 2.54PUNDIX |
5SAR | 3.18PUNDIX |
6SAR | 3.81PUNDIX |
7SAR | 4.45PUNDIX |
8SAR | 5.09PUNDIX |
9SAR | 5.72PUNDIX |
10SAR | 6.36PUNDIX |
1000SAR | 636.43PUNDIX |
5000SAR | 3,182.17PUNDIX |
10000SAR | 6,364.35PUNDIX |
50000SAR | 31,821.79PUNDIX |
100000SAR | 63,643.59PUNDIX |
Bảng chuyển đổi số tiền PUNDIX sang SAR và SAR sang PUNDIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PUNDIX sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAR sang PUNDIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PundiX phổ biến
PundiX | 1 PUNDIX |
---|---|
![]() | $0.42USD |
![]() | €0.38EUR |
![]() | ₹35INR |
![]() | Rp6,356.12IDR |
![]() | $0.57CAD |
![]() | £0.31GBP |
![]() | ฿13.82THB |
PundiX | 1 PUNDIX |
---|---|
![]() | ₽38.72RUB |
![]() | R$2.28BRL |
![]() | د.إ1.54AED |
![]() | ₺14.3TRY |
![]() | ¥2.96CNY |
![]() | ¥60.34JPY |
![]() | $3.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUNDIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUNDIX = $0.42 USD, 1 PUNDIX = €0.38 EUR, 1 PUNDIX = ₹35 INR, 1 PUNDIX = Rp6,356.12 IDR, 1 PUNDIX = $0.57 CAD, 1 PUNDIX = £0.31 GBP, 1 PUNDIX = ฿13.82 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.4 |
![]() | 0.001223 |
![]() | 0.04995 |
![]() | 133.28 |
![]() | 57.59 |
![]() | 0.1937 |
![]() | 0.7621 |
![]() | 133.38 |
![]() | 593.8 |
![]() | 175.32 |
![]() | 483.16 |
![]() | 0.0499 |
![]() | 0.001226 |
![]() | 35.98 |
![]() | 3.74 |
![]() | 8.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng PundiX của bạn
Nhập số lượng PUNDIX của bạn
Nhập số lượng PUNDIX của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PundiX hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PundiX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PundiX sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PundiX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PundiX sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi PundiX sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PundiX (PUNDIX)

Pi 幣最新新聞:開放主網啓動與生態擴張
Pi 幣正逐步從「移動挖礦實驗」向「全球化 Web3 生態」轉型。

Pepe 幣最新新聞:市場波動與生態擴展
Pepe 幣價格與社交媒體熱度高度相關。

Heima/HEI:跨鏈互操作與去中心化身份的創新解決方案
Heima(HEI)正以其獨特的跨鏈互操作性和去中心化身份解決方案吸引着越來越多的關注。

Trump Meme 幣有哪些?
TRUMP 是當前市值最高的政治主題代幣,也是特朗普唯一官方背書代幣。

Pancake 是什麼?如何購買 CAKE 代幣?
隨着 BNB Chain 生態的繁榮,CAKE 的長期價值或將持續釋放。

Giza 是什麼?如何購買 GIZA 代幣?
Giza 是一個基於智能合約與 Web3 協議的人工智能平台。