Revenant Thị trường hôm nay
Revenant đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GAMEFI chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.78. Với nguồn cung lưu hành là 2,063,243.32 GAMEFI, tổng vốn hóa thị trường của GAMEFI tính bằng JPY là ¥530,674,459.62. Trong 24h qua, giá của GAMEFI tính bằng JPY đã giảm ¥-0.04167, biểu thị mức giảm -2.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GAMEFI tính bằng JPY là ¥466.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.78.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAMEFI sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAMEFI sang JPY là ¥1.78 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -2.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAMEFI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAMEFI/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Revenant
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GAMEFI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GAMEFI/-- Spot is $ and 0%, and GAMEFI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Revenant sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi GAMEFI sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GAMEFI | 1.78JPY |
2GAMEFI | 3.57JPY |
3GAMEFI | 5.35JPY |
4GAMEFI | 7.14JPY |
5GAMEFI | 8.93JPY |
6GAMEFI | 10.71JPY |
7GAMEFI | 12.5JPY |
8GAMEFI | 14.28JPY |
9GAMEFI | 16.07JPY |
10GAMEFI | 17.86JPY |
100GAMEFI | 178.61JPY |
500GAMEFI | 893.05JPY |
1000GAMEFI | 1,786.11JPY |
5000GAMEFI | 8,930.58JPY |
10000GAMEFI | 17,861.17JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang GAMEFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.5598GAMEFI |
2JPY | 1.11GAMEFI |
3JPY | 1.67GAMEFI |
4JPY | 2.23GAMEFI |
5JPY | 2.79GAMEFI |
6JPY | 3.35GAMEFI |
7JPY | 3.91GAMEFI |
8JPY | 4.47GAMEFI |
9JPY | 5.03GAMEFI |
10JPY | 5.59GAMEFI |
1000JPY | 559.87GAMEFI |
5000JPY | 2,799.36GAMEFI |
10000JPY | 5,598.73GAMEFI |
50000JPY | 27,993.67GAMEFI |
100000JPY | 55,987.34GAMEFI |
Bảng chuyển đổi số tiền GAMEFI sang JPY và JPY sang GAMEFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GAMEFI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang GAMEFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Revenant phổ biến
Revenant | 1 GAMEFI |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.04INR |
![]() | Rp188.16IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.41THB |
Revenant | 1 GAMEFI |
---|---|
![]() | ₽1.15RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.42TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.79JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAMEFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAMEFI = $0.01 USD, 1 GAMEFI = €0.01 EUR, 1 GAMEFI = ₹1.04 INR, 1 GAMEFI = Rp188.16 IDR, 1 GAMEFI = $0.02 CAD, 1 GAMEFI = £0.01 GBP, 1 GAMEFI = ฿0.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.212 |
![]() | 0.0000336 |
![]() | 0.00144 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.63 |
![]() | 0.00541 |
![]() | 0.02494 |
![]() | 3.47 |
![]() | 956.57 |
![]() | 12.72 |
![]() | 21.39 |
![]() | 0.001437 |
![]() | 6.01 |
![]() | 0.00003343 |
![]() | 0.1015 |
![]() | 0.007238 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Revenant của bạn
Nhập số lượng GAMEFI của bạn
Nhập số lượng GAMEFI của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Revenant hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Revenant.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Revenant sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Revenant sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Revenant sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Revenant sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Revenant sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Revenant (GAMEFI)

IMT_USDT en 2025: El Powerhouse de GameFi de Immortal Rising 2 impulsando el Momentum del Mercado
El token IMT, nativo de Immortal Rising 2, es un activo de alto rendimiento en Gate.

Análisis del Valor de Inversión de MOBOX en el Sector GameFi
MOBOX fue fundado en abril de 2021 por un grupo de expertos en tecnología blockchain y desarrolladores de juegos de Canadá, Australia y China.

Explora Gate Launchpool: stake YBDBD, la gestión financiera de GameFi comienza
Este artículo combina los detalles del evento Gate Launchpool para explorar cómo obtener recompensas de tokens YBDBD a través del staking.

YBDBD Token en 2025: Proyecto GameFi YabbaDabbaDoo en BSC
Sumérgete en YabbaDabbaDoo, el proyecto GameFi basado en BSC que combina el encanto de la Edad de Piedra con la innovación de Web3.

Token SOPH (Sophon): La profunda integración de GameFi y Metaverso
El token SOPH y el proyecto Sophon detrás de él se están convirtiendo gradualmente en temas candentes en los campos de GameFi y Metaverso

Token PFVS: una estrella en ascenso en el campo del Metaverso y GameFi
Puffverse es un mundo de fantasía en 3D Metaverso similar a Disney, con el objetivo de conectar el mundo virtual en Web3 con la realidad en Web2
Tìm hiểu thêm về Revenant (GAMEFI)

ServerFi và GameFi

GameFi Launchpad Development 101: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu về tương lai của GameFi

Tương lai của TCG: GameFi hay cả chuỗi?

4 Công cụ Phân tích Dự án GameFi

FURMULA ($FURM): Cuộc cách mạng GameFi trên Solana
