Status Thị trường hôm nay
Status đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SNT chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp435.06. Với nguồn cung lưu hành là 3,960,483,788.3 SNT, tổng vốn hóa thị trường của SNT tính bằng IDR là Rp26,138,665,755,682,154.24. Trong 24h qua, giá của SNT tính bằng IDR đã giảm Rp-20.17, biểu thị mức giảm -4.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNT tính bằng IDR là Rp10,390.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp89.94.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNT sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNT sang IDR là Rp435.06 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -4.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNT/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Status
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02861 | -6.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02836 | -3.5% |
The real-time trading price of SNT/USDT Spot is $0.02861, with a 24-hour trading change of -6.01%, SNT/USDT Spot is $0.02861 and -6.01%, and SNT/USDT Perpetual is $0.02836 and -3.5%.
Bảng chuyển đổi Status sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi SNT sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SNT | 435.06IDR |
2SNT | 870.13IDR |
3SNT | 1,305.2IDR |
4SNT | 1,740.27IDR |
5SNT | 2,175.34IDR |
6SNT | 2,610.4IDR |
7SNT | 3,045.47IDR |
8SNT | 3,480.54IDR |
9SNT | 3,915.61IDR |
10SNT | 4,350.68IDR |
100SNT | 43,506.8IDR |
500SNT | 217,534IDR |
1000SNT | 435,068.01IDR |
5000SNT | 2,175,340.09IDR |
10000SNT | 4,350,680.19IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang SNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.002298SNT |
2IDR | 0.004596SNT |
3IDR | 0.006895SNT |
4IDR | 0.009193SNT |
5IDR | 0.01149SNT |
6IDR | 0.01379SNT |
7IDR | 0.01608SNT |
8IDR | 0.01838SNT |
9IDR | 0.02068SNT |
10IDR | 0.02298SNT |
100000IDR | 229.84SNT |
500000IDR | 1,149.24SNT |
1000000IDR | 2,298.49SNT |
5000000IDR | 11,492.45SNT |
10000000IDR | 22,984.91SNT |
Bảng chuyển đổi số tiền SNT sang IDR và IDR sang SNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SNT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang SNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Status phổ biến
Status | 1 SNT |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.4INR |
![]() | Rp435.07IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.95THB |
Status | 1 SNT |
---|---|
![]() | ₽2.65RUB |
![]() | R$0.16BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺0.98TRY |
![]() | ¥0.2CNY |
![]() | ¥4.13JPY |
![]() | $0.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNT = $0.03 USD, 1 SNT = €0.03 EUR, 1 SNT = ₹2.4 INR, 1 SNT = Rp435.07 IDR, 1 SNT = $0.04 CAD, 1 SNT = £0.02 GBP, 1 SNT = ฿0.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001787 |
![]() | 0.0000003238 |
![]() | 0.0000136 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.0157 |
![]() | 0.00005207 |
![]() | 0.000227 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1182 |
![]() | 0.1923 |
![]() | 0.05261 |
![]() | 0.00001365 |
![]() | 0.0000003253 |
![]() | 0.0009768 |
![]() | 0.01119 |
![]() | 0.002545 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Status của bạn
Nhập số lượng SNT của bạn
Nhập số lượng SNT của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Status hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Status.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Status sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Status sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Status sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Status sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Status sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Status (SNT)

ZBCN Cripto: Una Guía Comprensiva para el Comercio, Billeteras y Minería en 2025
Descubre el futuro del cripto con ZBCN en 2025.

Precio de MERL Coin en 2025: Análisis y Perspectivas del Mercado
Explora el potencial aumento de precio de los MERL a 0.93 para 2025.

DARAM AI: Un avance innovador en el campo de los Contratos inteligentes
La arquitectura técnica de DARAM AI se basa en la tecnología blockchain, asegurando un procesamiento rápido de transacciones y bajas tarifas.

¿Por qué el oro está subiendo mientras Bitcoin no sigue?
El precio internacional del oro ha aumentado a un máximo histórico de 3430 USD/onza, con un incremento anual de más del 30%.

Gate Alfa: Una nueva fuerza en el trading on-chain, abriendo una nueva era de encriptación de inversiones.
Gate Alfa es un módulo de trading innovador lanzado por el intercambio Gate en 2025.

Reploy: La Revolución del Desarrollo Web3 Impulsada por IA y el Valor del Token RAI Explicado
Reploy no es solo una herramienta, sino una evolución del paradigma de desarrollo de Web3.