StatusChuyển đổi Status (SNT) sang Indonesian Rupiah (IDR)

SNT/IDR: 1 SNT ≈ Rp604.36 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Status Thị trường hôm nay

Status đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Status chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp604.36. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,960,483,788.3 SNT, tổng vốn hóa thị trường của Status tính bằng IDR là Rp36,309,778,371,909,938.1. Trong 24h qua, giá của Status tính bằng IDR đã tăng Rp72.41, biểu thị mức tăng +13.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Status tính bằng IDR là Rp10,390.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp89.94.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNT sang IDR

Rp604.36+13.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNT sang IDR là Rp604.36 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +13.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Status

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StatusSNT/USDT
Giao ngay
$0.0403
14.02%
logo StatusSNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.04021
13.97%

The real-time trading price of SNT/USDT Spot is $0.0403, with a 24-hour trading change of 14.02%, SNT/USDT Spot is $0.0403 and 14.02%, and SNT/USDT Perpetual is $0.04021 and 13.97%.

Bảng chuyển đổi Status sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi SNT sang IDR

logo StatusSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1SNT
592.52IDR
2SNT
1,185.05IDR
3SNT
1,777.58IDR
4SNT
2,370.11IDR
5SNT
2,962.64IDR
6SNT
3,555.17IDR
7SNT
4,147.7IDR
8SNT
4,740.23IDR
9SNT
5,332.76IDR
10SNT
5,925.29IDR
100SNT
59,252.98IDR
500SNT
296,264.93IDR
1000SNT
592,529.87IDR
5000SNT
2,962,649.38IDR
10000SNT
5,925,298.76IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang SNT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Status
1IDR
0.001687SNT
2IDR
0.003375SNT
3IDR
0.005063SNT
4IDR
0.00675SNT
5IDR
0.008438SNT
6IDR
0.01012SNT
7IDR
0.01181SNT
8IDR
0.0135SNT
9IDR
0.01518SNT
10IDR
0.01687SNT
100000IDR
168.76SNT
500000IDR
843.83SNT
1000000IDR
1,687.67SNT
5000000IDR
8,438.39SNT
10000000IDR
16,876.78SNT

Bảng chuyển đổi số tiền SNT sang IDR và IDR sang SNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SNT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang SNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Status phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNT = $0.04 USD, 1 SNT = €0.04 EUR, 1 SNT = ₹3.33 INR, 1 SNT = Rp604.36 IDR, 1 SNT = $0.05 CAD, 1 SNT = £0.03 GBP, 1 SNT = ฿1.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001611
logo BTCBTC
0.0000003067
logo ETHETH
0.00001244
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01472
logo BNBBNB
0.00004813
logo SOLSOL
0.0001935
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1505
logo ADAADA
0.0443
logo TRXTRX
0.1199
logo STETHSTETH
0.00001245
logo WBTCWBTC
0.0000003069
logo SUISUI
0.009249
logo HYPEHYPE
0.000961
logo LINKLINK
0.002122

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Status của bạn

01

Nhập số lượng SNT của bạn

Nhập số lượng SNT của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Status hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Status.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Status sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Status

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Status sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Status sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Status sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Status sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Status (SNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.