Buna GamesBUNA sang EUR:Chuyển đổi Buna Games (BUNA) sang Euro (EUR)

BUNA/EUR: 1 BUNA ≈ €0.005278 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Buna Games Thị trường hôm nay

Buna Games đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BUNA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.005278. Với nguồn cung lưu hành là 0 BUNA, tổng vốn hóa thị trường của BUNA tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của BUNA tính bằng EUR đã giảm €-0.00002279, biểu thị mức giảm -0.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BUNA tính bằng EUR là €1.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005264.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BUNA sang EUR

0.005278-0.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BUNA sang EUR là €0.005278 EUR, với sự thay đổi -0.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BUNA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BUNA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Buna Games

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BUNA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, BUNA/-- Spot is $ and --, and BUNA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Buna Games sang Euro

Bảng chuyển đổi BUNA sang EUR

logo Buna GamesSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1BUNA
0EUR
2BUNA
0.01EUR
3BUNA
0.01EUR
4BUNA
0.02EUR
5BUNA
0.02EUR
6BUNA
0.03EUR
7BUNA
0.03EUR
8BUNA
0.04EUR
9BUNA
0.04EUR
10BUNA
0.05EUR
100,000BUNA
527.86EUR
500,000BUNA
2,639.32EUR
1,000,000BUNA
5,278.65EUR
5,000,000BUNA
26,393.29EUR
10,000,000BUNA
52,786.58EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang BUNA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Buna Games
1EUR
189.44BUNA
2EUR
378.88BUNA
3EUR
568.32BUNA
4EUR
757.76BUNA
5EUR
947.21BUNA
6EUR
1,136.65BUNA
7EUR
1,326.09BUNA
8EUR
1,515.53BUNA
9EUR
1,704.97BUNA
10EUR
1,894.42BUNA
100EUR
18,944.2BUNA
500EUR
94,721.03BUNA
1,000EUR
189,442.06BUNA
5,000EUR
947,210.32BUNA
10,000EUR
1,894,420.64BUNA

Bảng chuyển đổi số tiền BUNA sang EUR và EUR sang BUNA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 BUNA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang BUNA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Buna Games phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BUNA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BUNA = $0.01 USD, 1 BUNA = €0.01 EUR, 1 BUNA = ₹0.54 INR, 1 BUNA = Rp100.08 IDR, 1 BUNA = $0.01 CAD, 1 BUNA = £0 GBP, 1 BUNA = ฿0.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.96
logo BTCBTC
0.004749
logo ETHETH
0.1225
logo XRPXRP
178.12
logo USDTUSDT
582.59
logo BNBBNB
0.6901
logo SOLSOL
2.89
logo SMARTSMART
63,925.86
logo USDCUSDC
583.05
logo STETHSTETH
0.1228
logo DOGEDOGE
2,391.34
logo TRXTRX
1,613.24
logo ADAADA
657.88
logo LINKLINK
24.31
logo WBTCWBTC
0.004748
logo HYPEHYPE
12.47

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Buna Games (BUNA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng BUNA của bạn

Nhập số lượng BUNA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Buna Games hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Buna Games.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Buna Games sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Buna Games sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Buna Games sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Buna Games sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Buna Games sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.