Buna GamesBUNA sang INR:Chuyển đổi Buna Games (BUNA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

BUNA/INR: 1 BUNA ≈ ₹0.5394 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Buna Games Thị trường hôm nay

Buna Games đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BUNA chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.5394. Với nguồn cung lưu hành là 0 BUNA, tổng vốn hóa thị trường của BUNA tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của BUNA tính bằng INR đã giảm ₹-0.002329, biểu thị mức giảm -0.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BUNA tính bằng INR là ₹164.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.5379.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BUNA sang INR

0.5394-0.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BUNA sang INR là ₹0.5394 INR, với sự thay đổi -0.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BUNA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BUNA/INR trong ngày qua.

Giao dịch Buna Games

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BUNA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, BUNA/-- Spot is $ and --, and BUNA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Buna Games sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi BUNA sang INR

logo Buna GamesSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1BUNA
0.53INR
2BUNA
1.07INR
3BUNA
1.61INR
4BUNA
2.15INR
5BUNA
2.69INR
6BUNA
3.23INR
7BUNA
3.77INR
8BUNA
4.31INR
9BUNA
4.85INR
10BUNA
5.39INR
1,000BUNA
539.46INR
5,000BUNA
2,697.3INR
10,000BUNA
5,394.61INR
50,000BUNA
26,973.05INR
100,000BUNA
53,946.11INR

Bảng chuyển đổi INR sang BUNA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Buna Games
1INR
1.85BUNA
2INR
3.7BUNA
3INR
5.56BUNA
4INR
7.41BUNA
5INR
9.26BUNA
6INR
11.12BUNA
7INR
12.97BUNA
8INR
14.82BUNA
9INR
16.68BUNA
10INR
18.53BUNA
100INR
185.37BUNA
500INR
926.85BUNA
1,000INR
1,853.7BUNA
5,000INR
9,268.5BUNA
10,000INR
18,537.01BUNA

Bảng chuyển đổi số tiền BUNA sang INR và INR sang BUNA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 BUNA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang BUNA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Buna Games phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BUNA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BUNA = $0.01 USD, 1 BUNA = €0.01 EUR, 1 BUNA = ₹0.54 INR, 1 BUNA = Rp100.08 IDR, 1 BUNA = $0.01 CAD, 1 BUNA = £0 GBP, 1 BUNA = ฿0.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3176
logo BTCBTC
0.00004606
logo ETHETH
0.001207
logo XRPXRP
1.73
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006728
logo SOLSOL
0.02814
logo SMARTSMART
626.67
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001203
logo DOGEDOGE
23.25
logo TRXTRX
15.76
logo ADAADA
6.19
logo LINKLINK
0.2391
logo HYPEHYPE
0.1197
logo WBTCWBTC
0.0000461

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Buna Games (BUNA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng BUNA của bạn

Nhập số lượng BUNA của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Buna Games hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Buna Games.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Buna Games sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Buna Games sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Buna Games sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Buna Games sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Buna Games sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.