Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các Lớp 1 (L1) coin hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của Lớp 1 (L1) coin hiện tại là ₫69,213.83T, đã thay đổi -3.09% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của Lớp 1 (L1) coin là ₫43.95T, đã thay đổi +0.18% trong 24 giờ qua. Có Lớp 1 (L1) loại tiền điện tử trong danh sách 60 coin hôm nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,634,237,040.00 | -0.58% | ₫18.93T | ₫52,427.86T | Giao dịchChi tiết | ||
₫83,113,536.00 | -1.79% | ₫18.76T | ₫10,032.58T | Giao dịchChi tiết | ||
₫17,402,320.00 | -1.38% | ₫208.77B | ₫2,423.93T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,761,648.00 | -3.38% | ₫902.59B | ₫2,025.31T | Giao dịchChi tiết | ||
₫16,574.08 | -4.22% | ₫211.31B | ₫599.64T | Giao dịchChi tiết | ||
₫77,891.68 | -3.72% | ₫445.80B | ₫273.54T | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,898,040.00 | -1.47% | ₫243.32B | ₫256.76T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,438.77 | -4.18% | ₫787.06B | ₫230.56T | Giao dịchChi tiết | ||
₫502,976.00 | -4.40% | ₫72.39B | ₫212.39T | Giao dịchChi tiết | ||
₫82,916.80 | -2.29% | ₫88.43B | ₫126.22T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,173.29 | -0.42% | ₫33.22B | ₫102.70T | Giao dịchChi tiết | ||
₫7,805.17 | -5.22% | ₫274.21B | ₫60.76T | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,963.18 | -5.16% | ₫489.06B | ₫51.75T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,379.38 | -4.05% | ₫101.25B | ₫46.78T | Giao dịchChi tiết | ||
₫139,617.60 | -2.06% | ₫91.37B | ₫34.90T | Giao dịchChi tiết | ||
₫291,995.20 | -4.93% | ₫161.16B | ₫28.53T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,219.23 | -3.39% | ₫121.78B | ₫18.85T | Giao dịchChi tiết | ||
₫17,580.96 | -4.92% | ₫74.09B | ₫18.52T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,324.32 | -8.48% | ₫63.33B | ₫18.21T | Giao dịchChi tiết | ||
₫11,514.16 | -1.38% | ₫58.94B | ₫17.99T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
54 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.96%49.04%